Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tuyền

Academic
Friendly

Từ "tuyền" trong tiếng Việt có nghĩa là "toàn bộ" hoặc "hoàn toàn". Từ này thường được dùng để nhấn mạnh rằng mọi thứ đều thuộc về một loại nào đó, không sự loại trừ nào. Khi bạn dùng "tuyền", bạn đang nói rằng mọi thứ đều giống nhau hoặc đều thuộc về một nhóm nhất định.

dụ sử dụng từ "tuyền":
  1. Câu đơn giản:

    • "Cái vườn tuyền những cam."
    • Nghĩa là: Trong cái vườn đó chỉ cam, không loại cây nào khác.
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong lớp học này, học sinh tuyền những người yêu thích văn học."
    • Nghĩa là: Tất cả học sinh trong lớp học này đều yêu thích văn học, không ai khác.
Cách sử dụng khác các biến thể:
  • "Tuyền" thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả sự đồng nhất hoặc tính chất chung của một tập hợp.
  • Từ này có thể kết hợp với nhiều danh từ khác nhau để tạo thành các cụm từ mang nghĩa tương tự. dụ:
    • "Tuyền màu đỏ": Tất cả đều màu đỏ.
    • "Tuyền đồ ngọt": Tất cả đều đồ ngọt.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Toàn bộ": Cũng mang nghĩa là tất cả, nhưng có thể không nhấn mạnh sự đồng nhất như "tuyền".
    • "Hết thảy": Có nghĩatất cả, không sót lại .
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Chỉ": Có thể dùng để nhấn mạnh rằng chỉ một loại nào đó trong một nhóm. dụ: "Vườn chỉ hoa hồng."
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "tuyền", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường không được dùng trong các câu mang tính phủ định.
  • Bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm từ phong phú hơn trong giao tiếp hàng ngày.
  1. ph. Nh. Toàn: Cái vườn tuyền những cam.

Comments and discussion on the word "tuyền"