Characters remaining: 500/500
Translation

tợn

Academic
Friendly

Từ "tợn" trong tiếng Việt một tính từ có nghĩa chủ yếu "dữ dằn" hoặc "mạnh mẽ", thường được sử dụng để miêu tả sự hung dữ, bạo dạn, hoặc một cái đómức độ cao một cách đặc biệt. Dưới đây một số cách sử dụng ý nghĩa của từ "tợn":

Các biến thể từ liên quan:
  • Tợn tợn: Cách nói nhấn mạnh hơn về tính dữ dằn hoặc bạo dạn.
  • Tợn tợn hơn: Có thể được dùng để so sánh, dụ: "Con chó này tợn tợn hơn con chó kia."
Từ đồng nghĩa:
  • Dữ: Cũng có nghĩahung dữ, mạnh mẽ.
  • Bạo: Có nghĩaliều lĩnh, không sợ hãi.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về một sự việc hay tình huống tính chất đặc biệt hoặc khác thường, có thể dùng "tợn" để nhấn mạnh sự khác biệt.
    • dụ: "Cuộc thi năm nay tợn quá, mọi người đều chuẩn bị rất kỹ càng."
Từ gần giống:
  • Dữ dằn: Gần giống với "tợn" nhưng thường chỉ dùng để miêu tả tính cách hoặc ngoại hình một cách trực tiếp hơn.
  • Liều lĩnh: Tương tự với nghĩa bạo dạn, nhưng thường chỉ về hành động cụ thể hơn tính cách.
  1. tt., khng. 1. Dữ: Con chó trông tợn quá. 2. Bạo dạn, đến mức liều lĩnh, không biết sợ: Mới tuổi tợn lắm, dám một mình đi vào rừng. 3. ở mức độ cao một cách khác thường: Năm nay rét tợn trông có vẻ sang trọng tợn.

Comments and discussion on the word "tợn"