Characters remaining: 500/500
Translation

tóc

Academic
Friendly

Từ "tóc" trong tiếng Việt có nghĩa chính lông mọc trên đầu của con người, từ trán đến gáy. Đây một phần quan trọng của cơ thể nhiều ý nghĩa trong văn hóa xã hội. Dưới đây một số giải thích chi tiết về từ "tóc", cùng với dụ cách sử dụng khác nhau.

1. Định nghĩa
  • Tóc (danh từ): Lông mọc từ trán đến gáy của đầu người. Tóc có thể nhiều màu sắc kiểu dáng khác nhau, thường được coi một phần thể hiện cá tính, phong cách của mỗi người.
2. dụ sử dụng
  • Sử dụng thông thường:

    • " ấy mái tóc dài mềm mại." (Mô tả về tóc của một người phụ nữ.)
    • "Tóc của anh ấy màu nâu." (Mô tả màu tóc của một người đàn ông.)
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • "Mái tóc của ấy như làn sóng cuốn hút mọi ánh nhìn." (Sử dụng hình ảnh để miêu tả vẻ đẹp của tóc.)
    • "Tóc bạc của ông ấy cho thấy ông đã trải qua nhiều kinh nghiệm trong cuộc sống." (Sử dụng tóc bạc như một biểu tượng cho tuổi tác kinh nghiệm.)
3. Biến thể từ liên quan
  • Tóc bạc: Tóc màu trắng hoặc xám thường do tuổi tác.

    • dụ: "Ông nội tôi nhiều tóc bạc."
  • Tóc ngắn, tóc dài: Mô tả độ dài của tóc.

    • dụ: "Tôi thích tóc ngắn hơn dễ chăm sóc."
  • Tóc giả: Tóc không phải tự nhiên, có thể làm bằng chất liệu nhân tạo.

    • dụ: " ấy thường đeo tóc giả khi đi dự tiệc."
4. Các từ gần giống
  • Lông: Lông có thể chỉ đến lông trên cơ thể động vật hoặc con người, nhưng thường không dùng để chỉ tóc.
  • Mái: Có thể chỉ đến phần tóc trên đầu, thường được dùng trong các cụm từ như "mái tóc."
5. Từ đồng nghĩa
  • Tóc không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng có thể sử dụng từ "mái" trong một số ngữ cảnh.
    • dụ: "Mái tóc" có thể coi một cách diễn đạt đồng nghĩa với "tóc."
6. Nghĩa khác
  • Dây tóc: Một nghĩa khác của từ "tóc" dây tóc trong bóng đèn, tức là phần bên trong của bóng đèn phát sáng.
    • dụ: "Bóng đèn này đã đứt tóc, cần phải thay mới."
Kết luận

Từ "tóc" trong tiếng Việt không chỉ đơn thuần phần lông trên đầu, còn mang nhiều ý nghĩa văn hóa xã hội khác nhau.

  1. dt. 1. Lông mọc từ trán đến gáy của đầu người: Tóc chấm ngang vai Hàm răng mái tóc góc con người (tng.) tóc bạc da mồi. 2. Dây tóc, nói tắt: Bóng đèn đứt tóc.

Comments and discussion on the word "tóc"