Characters remaining: 500/500
Translation

tục

Academic
Friendly

Từ "tục" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "tục":

1. Nghĩa 1: Thói quen lâu đời
  • Giải thích: Từ "tục" ở nghĩa này thường chỉ những phong tục, tập quán hoặc thói quen đã tồn tại từ lâu trong một cộng đồng hoặc xã hội.
  • dụ:
    • "tục ăn trầu": Đây một phong tục lâu đời của người Việt, khi họ thường nhai trầu để thể hiện sự hiếu khách thể hiện văn hóa.
    • "tục cưới hỏi": Những nghi lễ tập quán liên quan đến đám cưới trong một cộng đồng.
2. Nghĩa 2: Cõi đời, trái với "cõi tiên"
  • Giải thích: Nghĩa này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tâm linh hoặc triết lý, để chỉ cuộc sống trần gian so với thế giới tâm linh.
  • dụ:
    • "ni- hoàn tục": Có nghĩamột người đã từ bỏ cuộc sống tu hành để trở lại với cuộc sống thường nhật, tức là trở về "cõi tục".
3. Nghĩa 3: Thô bỉ, trái với những xã hội coi lịch sự
  • Giải thích: Khi dùng từ "tục" trong ngữ cảnh này, thường chỉ những hành vi, ngôn ngữ hoặc thái độ không lịch sự, thô lỗ.
  • dụ:
    • "nói tục": Có nghĩanói những từ ngữ thô tục, không phù hợp với văn hóa giao tiếp.
    • "ăn tục": Chỉ cách ăn uống không lịch sự, có thể ăn uống ồn ào, hoặc không chú ý đến tác phong.
4. Biến thể từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    • "thói quen": Nói về những hành vi lặp lại thường xuyên trong cuộc sống.
    • "phong tục": Chỉ những tập quán xã hội được thừa nhận duy trì theo thời gian.
  • Từ gần giống:
    • "bhí bỉ": Chỉ sự thô lỗ, không văn minh.
    • "vô lễ": Nghĩa là không tôn trọng, không lịch sự.
5. Sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc trong ngữ cảnh triết lý, bạn có thể thấy từ "tục" được sử dụng để phản ánh về cuộc sống con người, sự chuyển đổi giữa cõi tục cõi tiên.
  • Chẳng hạn, trong thơ ca, có thể những câu như: "Cuộc đời cõi tục, nơi con người phải đối mặt với thử thách khổ đau".
Lưu ý

Khi sử dụng từ "tục", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm. Trong khi một số nghĩa mang tính tích cực (như phong tục), thì một số khác lại mang ý nghĩa tiêu cực (như thô bỉ).

  1. I. d. 1. Thói quen lâu đời : Tục ăn trầu. 2. Cõi đời, trái với "cõi tiên" : Ni- hoàn tục. II. ph. Thô bỉ, trái với những xã hội coi lịch sự, thanh nhã : Nói tục ; Ăn tục.

Comments and discussion on the word "tục"