Characters remaining: 500/500
Translation

concealed

Academic
Friendly

Từ "concealed" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "được giấu giếm" hoặc "che đậy" một lý do hoặc động cơ nào đó. Khi một thứ đó được mô tả "concealed", có nghĩa không dễ nhìn thấy hoặc không dễ nhận ra.

Nghĩa cách sử dụng:
  1. Concealed Weapon ( khí được che giấu): Đây một loại khí người sở hữu không công khai, dụ như súng được giấu trong người hoặc trong túi.

    • dụ: "He was arrested for carrying a concealed weapon." (Anh ấy bị bắt mang theo một khí được giấu giếm.)
  2. Concealed Damage (hư hại tiềm ẩn): Điều này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến vật liệu hoặc tài sản bị hư hại không dễ dàng nhận thấy.

    • dụ: "The inspector found concealed damage in the building's structure." (Người thanh tra đã phát hiện hư hại tiềm ẩn trong kết cấu của tòa nhà.)
Các biến thể của từ:
  • Conceal (động từ): có nghĩa giấu giếm hoặc che đậy.

    • dụ: "She tried to conceal her feelings." ( ấy cố gắng giấu giếm cảm xúc của mình.)
  • Concealment (danh từ): hành động hoặc trạng thái giấu giếm.

    • dụ: "The concealment of evidence is a crime." (Hành vi giấu giếm chứng cứ một tội phạm.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hidden: cũng có nghĩa bị giấu đi, nhưng thường không mang ý nghĩa về động cơ hay lý do.
  • Secret: thường ám chỉ một thông tin người khác không biết.
  • Obscured: có nghĩa bị che khuất hoặc không rõ ràng.
dụ nâng cao:
  • "The artist used layers of paint to create a concealed message in the artwork." (Người nghệ sĩ đã sử dụng nhiều lớp sơn để tạo ra một thông điệp ẩn giấu trong tác phẩm nghệ thuật.)
Idioms phrasal verbs:
  • Keep something under wraps: có nghĩa giữ bí mật một điều đó.
    • dụ: "The company kept the new product launch under wraps until the official announcement." (Công ty đã giữ bí mật về việc ra mắt sản phẩm mới cho đến khi thông báo chính thức.)
Tóm tắt:

"Concealed" một từ hữu ích trong tiếng Anh để mô tả những thứ bị giấu giếm hoặc không dễ thấy.

Adjective
  1. được giấu giếm, che đậy một lý do, động cơ nào đó
    • a concealed weapon
      một loại khí được che giấu
  2. không dễ nhìn thấy được, ẩn, tiềm ẩn
    • concealed (or hidden) damage
      một mối nguy hại tiềm ẩn

Comments and discussion on the word "concealed"