Từ "unctuous" trong tiếng Anh là một tính từ, có thể được dịch sang tiếng Việt là "nhờn" hoặc "ngọt xớt". Từ này thường được dùng để mô tả một bề mặt ẩm ướt, nhờn (như có dầu), hoặc để chỉ những lời nói, hành động có vẻ rất ngọt ngào nhưng lại thiếu thành thật, có phần giả tạo.
Định nghĩa:
Về mặt vật lý: "Unctuous" có thể dùng để mô tả một chất lỏng dính, nhờn, giống như dầu hoặc mỡ.
Về nghĩa bóng: Từ này thường được dùng để chỉ những người hoặc hành vi có vẻ quá ngọt ngào, lịch thiệp nhưng lại không chân thành, thường nhằm mục đích để lừa dối hoặc gây ấn tượng không tốt.
Ví dụ sử dụng:
Vật lý: "The unctuous texture of the oil made it perfect for cooking." (Kết cấu nhờn của dầu làm cho nó trở nên hoàn hảo cho việc nấu ăn.)
Nghĩa bóng: "His unctuous compliments made me feel uncomfortable." (Những lời khen ngợi ngọt xớt của anh ta khiến tôi cảm thấy không thoải mái.)
Các cách sử dụng nâng cao:
Biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Sycophantic: Có nghĩa là nịnh bợ, thường dùng để chỉ những người quá nịnh nọt.
Flattering: Có nghĩa là ca ngợi, nhưng thường không có nghĩa tiêu cực như "unctuous".
Oily: Có thể dùng để mô tả người có tính cách nhờn, nhưng không phải lúc nào cũng mang nghĩa tiêu cực.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Phân biệt nghĩa: