Characters remaining: 500/500
Translation

unctuous

/'ʌɳtjuəs/
Academic
Friendly

Từ "unctuous" trong tiếng Anh một tính từ, có thể được dịch sang tiếng Việt "nhờn" hoặc "ngọt xớt". Từ này thường được dùng để mô tả một bề mặt ẩm ướt, nhờn (như dầu), hoặc để chỉ những lời nói, hành động có vẻ rất ngọt ngào nhưng lại thiếu thành thật, phần giả tạo.

Định nghĩa:
  1. Về mặt vật : "Unctuous" có thể dùng để mô tả một chất lỏng dính, nhờn, giống như dầu hoặc mỡ.
  2. Về nghĩa bóng: Từ này thường được dùng để chỉ những người hoặc hành vi có vẻ quá ngọt ngào, lịch thiệp nhưng lại không chân thành, thường nhằm mục đích để lừa dối hoặc gây ấn tượng không tốt.
dụ sử dụng:
  1. Vật : "The unctuous texture of the oil made it perfect for cooking." (Kết cấu nhờn của dầu làm cho trở nên hoàn hảo cho việc nấu ăn.)

  2. Nghĩa bóng: "His unctuous compliments made me feel uncomfortable." (Những lời khen ngợi ngọt xớt của anh ta khiến tôi cảm thấy không thoải mái.)

Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương hoặc khi mô tả nhân vật, "unctuous" có thể được dùng để thể hiện sự giả tạo trong tính cách: "The unctuous politician charmed everyone with his smooth talk." (Chính trị gia ngọt xớt đã quyến rũ mọi người bằng lời nói trơn tru của mình.)
Biến thể của từ:
  • Unctuousness (danh từ): Tình trạng nhờn hoặc tính chất ngọt xớt.
    • dụ: "The unctuousness of his speech was off-putting." (Tính ngọt xớt trong bài phát biểu của anh ta khiến người khác khó chịu.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Sycophantic: Có nghĩa nịnh bợ, thường dùng để chỉ những người quá nịnh nọt.
  • Flattering: Có nghĩa ca ngợi, nhưng thường không có nghĩa tiêu cực như "unctuous".
  • Oily: Có thể dùng để mô tả người tính cách nhờn, nhưng không phải lúc nào cũng mang nghĩa tiêu cực.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "To butter someone up": Nghĩa ca ngợi hoặc nịnh nọt ai đó để lấy lòng.
  • "To sweet-talk": Nói ngọt ngào để thuyết phục ai đó.
Phân biệt nghĩa:
  • Lưu ý rằng "unctuous" thường mang nghĩa tiêu cực hơn so với các từ như "flattering" hay "charming", thường ám chỉ sự giả dối hoặc không chân thành.
tính từ
  1. nhờn (như thấm dầu)
  2. màu mỡ (đất)
  3. (nghĩa bóng) ngọt xớt (lời nói)

Similar Words

Words Mentioning "unctuous"

Comments and discussion on the word "unctuous"