Characters remaining: 500/500
Translation

oily

/'ɔili/
Academic
Friendly

Từ "oily" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "như dầu", "nhờn", "trơn". Từ này thường được sử dụng để mô tả những thứ chứa dầu hoặc bề mặt trơn trượt, hoặc để chỉ cảm xúc thái độ của con người. Dưới đây một số cách sử dụng dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

1. Định nghĩa cách sử dụng cơ bản:
  • Oily (tính từ): Có nghĩa dầu, nhờn, hoặc trơn.
    • dụ: "The fish was too oily for my taste." (Con thì quá nhiều dầu đối với khẩu vị của tôi.)
2. dụ sử dụng:
  • Oily hands: "After cooking, my hands were oily." (Sau khi nấu ăn, tay tôi bị dính dầu.)
  • Oily skin: "She has oily skin, which can cause acne." ( ấy làn da nhờn, có thể gây ra mụn.)
  • Oily food: "Eating too much oily food is not healthy." (Ăn quá nhiều thực phẩm nhiều dầu không tốt cho sức khỏe.)
3. Nghĩa mở rộng:
  • Oily style: Diễn tả phong cách viết hoặc nói trơn tru, có thể mang nghĩa nịnh hót hoặc bợ đỡ.
    • dụ: "His oily style of speaking made everyone suspicious." (Phong cách nói ngọt xớt của anh ta khiến mọi người nghi ngờ.)
4. Từ đồng nghĩa:
  • Greasy: Cũng có nghĩa nhờn, dính dầu, nhưng thường chỉ về thực phẩm hoặc bề mặt.
    • dụ: "The burger was too greasy to eat." (Bánh burger quá nhiều dầu để ăn.)
5. Từ gần giống:
  • Slick: Có thể chỉ bề mặt trơn hoặc mượt mà, thường chỉ về chất lỏng hoặc cảm xúc.
    • dụ: "The road was slick after the rain." (Con đường trơn trượt sau mưa.)
6. Idioms cụm động từ:
  • Oily tongue: Diễn tả người nói ngọt ngào, thường để lừa dối hoặc nịnh nọt.
    • dụ: "He has an oily tongue; be careful when he talks to you." (Anh ta cái lưỡi ngọt xớt; hãy cẩn thận khi anh ta nói chuyện với bạn.)
7. Biến thể:
  • Oil (danh từ): Dầu.

    • dụ: "I need to buy some cooking oil." (Tôi cần mua một ít dầu ăn.)
  • Oiling (danh từ): Hành động bôi dầu, có thể dùng trong kỹ thuật hoặc chăm sóc.

    • dụ: "Regular oiling of the machine is necessary." (Việc bôi dầu thường xuyên cho máy móc cần thiết.)
Tóm lại:

Từ "oily" không chỉ đơn thuần chỉ trạng thái vật còn có thể chỉ về thái độ, cách nói, hoặc phong cách.

tính từ
  1. như dầu, nhờn như dầu, trơn như dầu
  2. dầu, đầy dầu, giấy dầu, lem luốc dầu
    • oily hands
      tay giây dầu mỡ
  3. trơn tru, trôi chảy
    • oily style
      văn trôi chảy
  4. nịnh hót, bợ đỡ; ngọt xớt (thái độ, lời nói...)

Comments and discussion on the word "oily"