Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
undercoat
/'ʌndəkout/
Jump to user comments
danh từ
  • áo bành tô mặc trong (một áo khoác)
  • (kỹ thuật) lớp dưới, lớp đáy
  • (động vật học) lông măng
Related search result for "undercoat"
Comments and discussion on the word "undercoat"