Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
undertake
/,ʌndə'teik/
Jump to user comments
ngoại động từ undertook; undertaken
  • làm, định làm
  • nhận làm, cam kết
    • I can't undertake to do that
      tôi không thể nhận làm điều đó
  • bảo đảm, cam đoan
    • I will undertake that it will not transpire
      tôi cam đoan rằng điều đó sẽ không bị lộ ra
nội động từ
  • (thông tục) làm nghề lo liệu đám ma
  • (từ cổ,nghĩa cổ) hứa làm, cam đoan làm được
Related search result for "undertake"
Comments and discussion on the word "undertake"