Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unexhausted
/'ʌnig'zɔ:stid/
Jump to user comments
tính từ
  • không bị hút (không khí, hơi, nước, bụi...)
  • không bị kiệt, không bị cạn; không dùng hết
  • không mệt lử, không kiệt sức
  • không được bàn hết khía cạnh, không được nghiên cứu hết mọi mặt (vấn đề)
Related words
Related search result for "unexhausted"
Comments and discussion on the word "unexhausted"