Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
left
/left/
Jump to user comments
tính từ
  • trái; tả
    • left wing
      (quân sự) cánh tả
phó từ
  • về phía trái, về phía tả
    • left face!; left turn!
      (quân sự) quay trái quay
    • to turn left
      quay về về phía trái, rẽ trái
danh từ
  • phía trái, phía tả
    • to turn to the left
      rẽ về phía tay trái
  • (chính trị) (Left) phái tả
  • tay trái
    • to get in one's with one's left
      đấm một cú tay trái
  • (quân sự) cánh tả
IDIOMS
  • over the left
    • (từ lóng) phải hiểu ngược lại, phải hiểu trái lại
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của leave
Related search result for "left"
Comments and discussion on the word "left"