Characters remaining: 500/500
Translation

unfaltering

/ʌn'fɔ:ltəriɳ/
Academic
Friendly

Từ "unfaltering" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa không ngập ngừng, không do dự, quả quyết không nao núng. Từ này thường được dùng để miêu tả một hành động, thái độ hoặc quyết định không sự dao động hay thay đổi, thể hiện sự kiên định vững vàng.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Unfaltering (tính từ): không ngập ngừng, không do dự, kiên định.
Biến thể của từ:
  • Falter (động từ): có nghĩa do dự, ngập ngừng, không dứt khoát.
  • Faltering (tính từ): có nghĩa không vững vàng, không kiên định; thường dùng để miêu tả sự yếu đuối hay thiếu quyết đoán.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Steadfast: kiên định, vững vàng.
  • Resolute: quyết tâm, kiên quyết.
  • Persistent: kiên trì, bền bỉ.
Câu thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Stand firm: đứng vững, không lung lay.
  • Keep the faith: giữ niềm tin, tiếp tục tin tưởng.
Cách phân biệt:
  • Unfaltering thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự kiên định mạnh mẽ, trong khi falter lại mang nghĩa tiêu cực hơn, thể hiện sự do dự hoặc yếu đuối.
tính từ
  1. không ngập ngừng, không do dự, quả quyết
  2. không nao núng, không lung lay

Comments and discussion on the word "unfaltering"