Characters remaining: 500/500
Translation

uninhabited

/'ʌnin'hæbitid/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "uninhabited" một tính từ, có nghĩa "không người ở" hoặc "bỏ không". được dùng để mô tả những nơi không người sinh sống, thường các khu vực hoang vắng hoặc các hòn đảo không cư dân.

Giải thích
  • Uninhabited: không người sống, không cư dân.
  • dụ: "The island is uninhabited, making it a perfect spot for adventurers." (Hòn đảo này không người ở, làm cho trở thành một địa điểm hoàn hảo cho những người thích phiêu lưu.)
Các dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "The uninhabited house was overgrown with weeds."
    (Ngôi nhà bỏ hoang không người ở đã bị cỏ dại mọc um tùm.)

  2. Câu nâng cao: "Researchers often study uninhabited areas to understand the effects of human activity on the environment."
    (Các nhà nghiên cứu thường nghiên cứu những khu vực không người ở để hiểu tác động của hoạt động con người lên môi trường.)

Các biến thể của từ
  • Inhabited: (tính từ) người ở, cư dân.
    dụ: "The inhabited areas of the city are bustling with life." (Những khu vực người ở trong thành phố rất nhộn nhịp.)

  • Inhabitant: (danh từ) cư dân, người sốngmột nơi nào đó.
    dụ: "The inhabitants of the village welcomed the visitors warmly." (Cư dân của ngôi làng đã chào đón những du khách một cách nồng nhiệt.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Deserted: (tính từ) bị bỏ hoang, không người ở.
    dụ: "The deserted streets echoed with silence." (Những con đường bị bỏ hoang vang lên tiếng tĩnh lặng.)

  • Vacant: (tính từ) bỏ trống, không người sử dụng.
    dụ: "There are several vacant lots in the area." ( một số đất trống trong khu vực này.)

Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • "Empty nest": (cụm từ) chỉ tình trạng khi các con cái đã lớn rời khỏi nhà, để lại cha mẹ ở lại một mình.
    dụ: "After their children moved out, they experienced an empty nest." (Sau khi các con họ rời khỏi, họ đã trải qua cảm giác trống trải.)

  • "No man's land": (cụm từ) khu vực không người sống, thường dùng để chỉ vùng đất giữa hai lãnh thổ hoặc nơi không sự kiểm soát.

tính từ
  1. không người ở, bỏ không

Comments and discussion on the word "uninhabited"