Từ tiếng Anh "uninhabited" là một tính từ, có nghĩa là "không có người ở" hoặc "bỏ không". Nó được dùng để mô tả những nơi không có người sinh sống, thường là các khu vực hoang vắng hoặc các hòn đảo không có cư dân.
Câu đơn giản: "The uninhabited house was overgrown with weeds."
(Ngôi nhà bỏ hoang không có người ở đã bị cỏ dại mọc um tùm.)
Câu nâng cao: "Researchers often study uninhabited areas to understand the effects of human activity on the environment."
(Các nhà nghiên cứu thường nghiên cứu những khu vực không có người ở để hiểu tác động của hoạt động con người lên môi trường.)
Inhabited: (tính từ) có người ở, có cư dân.
Ví dụ: "The inhabited areas of the city are bustling with life." (Những khu vực có người ở trong thành phố rất nhộn nhịp.)
Inhabitant: (danh từ) cư dân, người sống ở một nơi nào đó.
Ví dụ: "The inhabitants of the village welcomed the visitors warmly." (Cư dân của ngôi làng đã chào đón những du khách một cách nồng nhiệt.)
Deserted: (tính từ) bị bỏ hoang, không có người ở.
Ví dụ: "The deserted streets echoed with silence." (Những con đường bị bỏ hoang vang lên tiếng tĩnh lặng.)
Vacant: (tính từ) bỏ trống, không có người sử dụng.
Ví dụ: "There are several vacant lots in the area." (Có một số lô đất trống trong khu vực này.)
"Empty nest": (cụm từ) chỉ tình trạng khi các con cái đã lớn và rời khỏi nhà, để lại cha mẹ ở lại một mình.
Ví dụ: "After their children moved out, they experienced an empty nest." (Sau khi các con họ rời khỏi, họ đã trải qua cảm giác trống trải.)
"No man's land": (cụm từ) khu vực không có người sống, thường dùng để chỉ vùng đất giữa hai lãnh thổ hoặc nơi không có sự kiểm soát.