Characters remaining: 500/500
Translation

unled

/'ʌn'led/
Academic
Friendly

Từ "unled" trong tiếng Anh có nghĩa "không được lãnh đạo" hoặc "không sự lãnh đạo". Đây một tính từ được hình thành bằng cách thêm tiền tố "un-" vào từ "led", từ này quá khứ của động từ "lead" (lãnh đạo).

Giải thích:
  • Unled: Không ai dẫn dắt, chỉ đạo; một nhóm hoặc một tập thể không sự hướng dẫn.
dụ sử dụng:
  1. In a discussion without a moderator, the group was unled and ended up going in circles.

    • Trong một cuộc thảo luận không người điều hành, nhóm này không người dẫn dắt cuối cùng đã đi vòng quanh không đi đến kết luận.
  2. The unled team struggled to meet their project deadlines without clear direction.

    • Đội ngũ không lãnh đạo đã gặp khó khăn trong việc hoàn thành các hạn chót dự án không hướng dẫn rõ ràng.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Unled organizations: Tổ chức không sự lãnh đạo, có thể dẫn đến sự hỗn loạn hoặc thiếu chiến lược.
  • Unled movements: Các phong trào không người đứng đầu có thể khó khăn trong việc duy trì động lực đạt được mục tiêu.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Leaderless: Cũng có nghĩa không người lãnh đạo, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác.
  • Directionless: Không hướng đi, có thể mô tả một tình huống tương tự nhưng không nhất thiết phải về lãnh đạo.
Các từ trái nghĩa:
  • Led: Được lãnh đạo, người hướng dẫn.
  • Guided: Được chỉ dẫn, sự định hướng.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Take the lead: Nghĩa đảm nhận vai trò lãnh đạo.

    • dụ: "In times of crisis, someone has to take the lead."
  • Follow the leader: Nghĩa làm theo người lãnh đạo hoặc theo sự chỉ đạo của người khác.

    • dụ: "In a well-organized team, everyone should follow the leader's instructions."
Chú ý:
  • Từ "unled" không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc trong ngữ cảnh mô tả các tổ chức, nhóm hoặc phong trào.
tính từ
  1. không được lãnh đạo

Comments and discussion on the word "unled"