Characters remaining: 500/500
Translation

unsatisfied

/' n's tisfaid/
Academic
Friendly

Từ "unsatisfied" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "không hài lòng" hoặc "không thỏa mãn". Từ này được sử dụng để diễn tả cảm giác khi một người không đạt được sự hài lòng hay không nhận được điều họ mong đợi.

Định nghĩa:
  • Unsatisfied (adj): không được thoả mãn, chưa hài lòng, còn ngờ hoặc không chắc chắn về điều .
Cách sử dụng:
  • Cấu trúc: "to be unsatisfied with/about something"
    • dụ: "She is unsatisfied with her job." ( ấy không hài lòng với công việc của mình.)
    • dụ nâng cao: "The customers were unsatisfied about the quality of the product." (Khách hàng không hài lòng về chất lượng sản phẩm.)
Biến thể của từ:
  • Satisfy (động từ): làm hài lòng
  • Satisfied (tính từ): hài lòng
  • Satisfaction (danh từ): sự hài lòng
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dissatisfied: không hài lòng (thường được sử dụng hơn trong ngữ cảnh diễn tả sự không thỏa mãn).
  • Discontent: sự không hài lòng, sự bất mãn.
  • Displeased: không hài lòng, không vui.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Feel let down: cảm thấy thất vọng.

    • dụ: "I felt let down by the service at the restaurant." (Tôi cảm thấy thất vọng với dịch vụ tại nhà hàng.)
  • Fall short of expectations: không đạt được kỳ vọng.

    • dụ: "The movie fell short of my expectations." (Bộ phim không đạt được kỳ vọng của tôi.)
Lưu ý:
  • Mặc dù "unsatisfied" "dissatisfied" có nghĩa tương tự, nhưng "dissatisfied" thường được sử dụng phổ biến hơn trong văn nói văn viết.
  • "Unsatisfied" có thể được dùng trong các ngữ cảnh sự hài lòng chưa đạt được, trong khi "dissatisfied" thường mang nghĩa một sự thất vọng rõ ràng hơn.
tính từ
  1. không được tho m n, chưa phỉ, chưa h
  2. chưa tin chắc, còn ngờ
    • to be unsatisfied about something
      còn ngờ điều

Comments and discussion on the word "unsatisfied"