Characters remaining: 500/500
Translation

discontented

Academic
Friendly

Giải thích từ "discontented":

Từ "discontented" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "không bằng lòng", "không hài lòng", "không thỏa mãn" hay "bất mãn". Khi ai đó cảm thấy không hài lòng với một tình huống, một điều đó trong cuộc sống, họ có thể được mô tả "discontented".

dụ sử dụng:

Cách sử dụng nâng cao: - "Discontented" có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả cảm xúc cá nhân đến tình trạng xã hội. dụ, trong văn học, nhân vật có thể được miêu tả discontented để thể hiện sự khát khao thay đổi hoặc tìm kiếm một cuộc sống tốt đẹp hơn.

Biến thể của từ: - Discontent (danh từ): Sự không hài lòng, sự bất mãn. - Example: His discontent with the current government policies is evident. (Sự bất mãn của anh ấy với các chính sách của chính phủ hiện tại rõ ràng.)

Từ gần giống đồng nghĩa: - Unhappy: Không hạnh phúc. - Dissatisfied: Không thỏa mãn. - Displeased: Không hài lòng.

Idioms Phrasal Verbs liên quan: - "At odds with": Không đồng tình với, không hài lòng với điều đó. - Example: He is often at odds with his colleagues about the direction of the project.

Tóm lại: "Discontented" một từ hữu ích để mô tả cảm giác bất mãn hoặc không hài lòng. Bạn có thể sử dụng để diễn tả cảm xúc cá nhân, hoặc để nói về các vấn đề xã hội rộng hơn.

Adjective
  1. không bằng lòng, không hài lòng, không thỏa mãn, bất mãn

Comments and discussion on the word "discontented"