Giải thích từ "discontented":
Từ "discontented" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "không bằng lòng", "không hài lòng", "không thỏa mãn" hay "bất mãn". Khi ai đó cảm thấy không hài lòng với một tình huống, một điều gì đó trong cuộc sống, họ có thể được mô tả là "discontented".
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao: - "Discontented" có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả cảm xúc cá nhân đến tình trạng xã hội. Ví dụ, trong văn học, nhân vật có thể được miêu tả là discontented để thể hiện sự khát khao thay đổi hoặc tìm kiếm một cuộc sống tốt đẹp hơn.
Biến thể của từ: - Discontent (danh từ): Sự không hài lòng, sự bất mãn. - Example: His discontent with the current government policies is evident. (Sự bất mãn của anh ấy với các chính sách của chính phủ hiện tại là rõ ràng.)
Từ gần giống và đồng nghĩa: - Unhappy: Không hạnh phúc. - Dissatisfied: Không thỏa mãn. - Displeased: Không hài lòng.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan: - "At odds with": Không đồng tình với, không hài lòng với điều gì đó. - Example: He is often at odds with his colleagues about the direction of the project.
Tóm lại: "Discontented" là một từ hữu ích để mô tả cảm giác bất mãn hoặc không hài lòng. Bạn có thể sử dụng nó để diễn tả cảm xúc cá nhân, hoặc để nói về các vấn đề xã hội rộng hơn.