Characters remaining: 500/500
Translation

unthankful

/' n' kful/
Academic
Friendly

Từ "unthankful" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "vô ơn" hoặc "bạc bẽo". Từ này được sử dụng để miêu tả những người không biết ơn hoặc không cảm kích đối với những người khác đã làm cho họ.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa: "Unthankful" chỉ những người không thể hiện lòng biết ơn, không cảm ơn hay không trân trọng những điều tốt đẹp người khác đã dành cho mình.
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ gần giống có thể kể đến như "ungrateful" (vô ơn), "thankless" (không được cảm ơn).
  • Phân biệt:
    • "Ungrateful" từ phổ biến hơn thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày.
    • "Thankless" thường mang nghĩa rằng một việc không được cảm ơn hoặc công nhận, dụ như công việc người khác thường không thấy được giá trị.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He was unthankful for the help he received." (Anh ta vô ơn với sự giúp đỡ anh ta nhận được.)
  2. Câu phức tạp:

    • "In a world where kindness is often met with unthankfulness, it’s important to appreciate the little things." (Trong một thế giới lòng tốt thường gặp phải sựơn, điều quan trọng biết trân trọng những điều nhỏ nhặt.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Despite all the sacrifices she made for her family, they remained unthankful, which made her feel unappreciated." ( đã hy sinh rất nhiều cho gia đình, họ vẫnơn, điều này khiến cảm thấy không được trân trọng.)
Một số thành ngữ (idioms) liên quan:
  • "Take something for granted" (Coi điều đó hiển nhiên) có thể liên quan đến sựơn, khi người ta không nhận ra giá trị của những điều tốt đẹp xung quanh mình.
Động từ phrasal:
  • "Take advantage of" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh này, khi ai đó lợi dụng lòng tốt của người khác không biết ơn.
Tổng kết:

"Unthankful" một từ mô tả sự thiếu lòng biết ơn có thể được dùng để chỉ những hành động hoặc thái độ không trân trọng.

tính từ
  1. vô n, bạc

Similar Words

Words Containing "unthankful"

Comments and discussion on the word "unthankful"