Characters remaining: 500/500
Translation

grateful

/'greitful/
Academic
Friendly

Từ "grateful" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "biết ơn." Khi ai đó cảm thấy biết ơn, họ cảm thấy vui vẻ cảm kích điều tốt người khác đã làm cho họ.

Định nghĩa:
  • Grateful (adj): biết ơn, cảm kích sự giúp đỡ hoặc điều tốt từ người khác.
Cách sử dụng:
  1. Cấu trúc cơ bản:

    • Be grateful to somebody for something: biết ơn ai đó về điều .
    • dụ: "I am grateful to my parents for their support." (Tôi biết ơn bố mẹ sự hỗ trợ của họ.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "She felt grateful for the opportunity to study abroad." ( ấy cảm thấy biết ơn cơ hội học tậpnước ngoài.)
    • "We should be grateful for the little things in life." (Chúng ta nên biết ơn những điều nhỏ bé trong cuộc sống.)
Các biến thể của từ:
  • Gratitude (n): lòng biết ơn.

    • dụ: "He expressed his gratitude for their kindness." (Anh ấy bày tỏ lòng biết ơn về sự tốt bụng của họ.)
  • Gratefully (adv): một cách biết ơn.

    • dụ: "She gratefully accepted the help." ( ấy đã chấp nhận sự giúp đỡ một cách biết ơn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thankful: cũng có nghĩa biết ơn, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh cảm ơn ai đó đã giúp đỡ mình.

    • dụ: "I am thankful for my friends." (Tôi biết ơn những người bạn.)
  • Appreciative: biết đánh giá, cảm kích, thường mang nghĩa sâu sắc hơn.

    • dụ: "He is appreciative of the effort his team put in." (Anh ấy đánh giá cao nỗ lực của đội ngũ.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Count your blessings: nhận ra cảm thấy biết ơn về những điều tốt đẹp trong cuộc sống.
    • dụ: "When times are tough, remember to count your blessings." (Khi thời gian khó khăn, hãy nhớ nhận ra những điều tốt đẹp bạn .)
Lưu ý về ngữ cảnh:
  • "Grateful" thường được dùng trong những tình huống thể hiện sự cảm kích chân thành, trong khi "thankful" có thể được dùng một cách nhẹ nhàng hơn, đôi khi chỉ một phép lịch sự.
tính từ
  1. biết ơn
    • to be grateful to somebody for something
      biết ơn ai về cái
  2. dễ chịu, khoan khoái
    • a grateful shade
      bóng mát dễ chịu

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "grateful"

Words Mentioning "grateful"

Comments and discussion on the word "grateful"