Từ "upshot" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "kết quả cuối cùng" hoặc "kết luận". Từ này thường được sử dụng để chỉ ra điều gì đó đã xảy ra sau một quá trình hoặc sự kiện nào đó.
The upshot of the meeting was that we need to increase our marketing budget.
After months of negotiation, the upshot was a successful agreement between the two companies.
At the end of the day: Cuối cùng thì, khi mọi thứ được xem xét.
In the final analysis: Cuối cùng, khi phân tích tất cả.