Characters remaining: 500/500
Translation

upshot

/' p t/
Academic
Friendly

Từ "upshot" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "kết quả cuối cùng" hoặc "kết luận". Từ này thường được sử dụng để chỉ ra điều đó đã xảy ra sau một quá trình hoặc sự kiện nào đó.

Định nghĩa:
  • Upshot (danh từ): Kết quả cuối cùng, kết luận.
dụ sử dụng:
  1. The upshot of the meeting was that we need to increase our marketing budget.

    • Kết quả cuối cùng của cuộc họp chúng ta cần tăng ngân sách marketing.
  2. After months of negotiation, the upshot was a successful agreement between the two companies.

    • Sau nhiều tháng đàm phán, kết quả cuối cùng một thỏa thuận thành công giữa hai công ty.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết trang trọng hoặc trong các bài luận, bạn có thể sử dụng "upshot" để chỉ ra những kết luận quan trọng từ các nghiên cứu hoặc phân tích.
    • The upshot of the research indicates a significant correlation between diet and health outcomes.
    • Kết luận từ nghiên cứu cho thấy mối tương quan đáng kể giữa chế độ ăn uống kết quả sức khỏe.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Conclusion: Kết luận.
  • Result: Kết quả.
  • Outcome: Kết quả, đặc biệt trong ngữ cảnh của một sự kiện hoặc quá trình.
Một số idioms cụm từ liên quan:
  • At the end of the day: Cuối cùng thì, khi mọi thứ được xem xét.

    • dụ: At the end of the day, the upshot is that we all need to work together.
  • In the final analysis: Cuối cùng, khi phân tích tất cả.

    • dụ: In the final analysis, the upshot of the situation is that we must adapt.
Chú ý:
  • Từ "upshot" thường không được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày thường thấy trong văn viết hoặc nói trang trọng.
  • "Upshot" không nhiều biến thể. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng không phải từ thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
danh từ
  1. the upshot kết qu, kết qu cuối cùng, kết luận
Idioms
  • on the upshot
    kết qu

Comments and discussion on the word "upshot"