Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
vàng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • or
    • Nhẫn vàng
      une bague en or
    • Tấm lòng vàng
      un coeur d'or
    • Đáng giá nghìn vàng
      valoir son pesant d'or
    • Đắt như vàng
      au poids de l'or
  • papier votif doré
    • chứa vàng ; có vàng
      aurifère
    • hàn vàng
      aurifier (une dent)
    • lớp mạ vàng
      dorure
    • mạ vàng ; thếp vàng
      dorer
    • mỏ vàng
      placer
    • nghề đãi vàng
      orpaillage
    • thợ đãi vàng
      orpailleur
    • thợ mạ vàng
      doreur
    • tuổi vàng
      titre de l'or
  • jaune
    • Màu vàng
      couleur jaune
    • Sốt vàng (y học)
      fièvre jaune
    • Chủng tộc da vàng
      race jaune
    • Công đoàn vàng
      syndicat jaune
    • Nước da vàng như nghệ
      être jaune comme cire
  • qui a jauni
    • Lá vàng
      feuilles qui ont jauni
    • vàng vàng
      (redoublement; sens atténué) jaunâtre
Related search result for "vàng"
Comments and discussion on the word "vàng"