Characters remaining: 500/500
Translation

vành

Academic
Friendly

Từ "vành" trong tiếng Việt những nghĩa cách sử dụng rất đa dạng. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ cụ thể:

1. Định nghĩa các nghĩa chính:

a. Danh từ (dt): 1. Vòng tròn bao quanh miệng hoặc phía ngoài một số vật: - dụ: "Vành thúng" phần viền xung quanh thúng (một loại dụng cụ đựng), "vành nón" phần viền của chiếc nón, "vành mũ tai bèo" vòng tròn bao quanh mũ tai bèo.

2. Cách sử dụng nâng cao:
  • Thành ngữ hoặc cách nói:
    • "Đủ mọi vành" có nghĩa đủ mọi cách thức, mánh khoé khác nhau để làm một việc đó. Câu này thường được dùng để chỉ sự đa dạng trong phương pháp hoặc cách tiếp cận.
3. Biến thể của từ:
  • Gần giống:

    • "Vòng" có thể được sử dụng tương tự trong một số ngữ cảnh như "vòng tròn", nhưng "vành" thường chỉ phần bao quanh cụ thể hơn.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Vòng" (như đã đề cập) có thể từ đồng nghĩa trong một vài ngữ cảnh, nhưng không hoàn toàn thay thế được "vành".
4. Từ liên quan:
  • "Vành đai": Thường chỉ những vòng tròn lớn hơn, như vành đai thành phố hay vành đai bảo vệ.
  • "Vành khuyên": một loại trang sức hình tròn thường đeo trên tai.
5.
  1. 1 I. dt. 1. Vòng tròn bao quanh miệng hoặc phía ngoài một số vật: vành thúng vành nón vành mũ tai bèo. 2. Bộ phận vòng tròn bằng sắt thép, bằng gỗ của bánh xe: Xe gãy vành thay đôi vành xe. 3. Phần bao quanh vị trí nào: những lô cốt vành ngoài của sở chỉ huy. II. đgt. Căng tròn, mở tròn ra: vành mắt ra nhìn vành tai ra nghe.
  2. 2 dt. Cách, mánh khoé: đủ mọi vành.

Comments and discussion on the word "vành"