Từ "vành" trong tiếng Việt có những nghĩa và cách sử dụng rất đa dạng. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ cụ thể:
a. Danh từ (dt): 1. Vòng tròn bao quanh miệng hoặc phía ngoài một số vật: - Ví dụ: "Vành thúng" là phần viền xung quanh thúng (một loại dụng cụ đựng), "vành nón" là phần viền của chiếc nón, "vành mũ tai bèo" là vòng tròn bao quanh mũ tai bèo.
Gần giống:
Từ đồng nghĩa: