Characters remaining: 500/500
Translation

vểnh

Academic
Friendly

Từ "vểnh" trong tiếng Việt có nghĩachìa ra cong lên. Từ này thường được dùng để miêu tả một bộ phận nào đó của cơ thể, như tai hoặc râu, khi chúng hình dạng cong lên hoặc hướng ra ngoài.

Định nghĩa
  • Vểnh: Chìa ra cong lên.
dụ sử dụng
  1. Vểnh tai: Khi một người nghe thấy điều thú vị hoặc lạ, tai của họ có thể vểnh lên để thu hút âm thanh tốt hơn.

    • dụ: "Chó vểnh tai khi nghe thấy tiếng chủ gọi."
  2. Vểnh râu: Thường được dùng để miêu tả hình dáng của râu khi cong lên, có thể thể hiện sự kiêu hãnh hoặc tự mãn.

    • dụ: "Ông ấy vểnh râu khi khoe thành tích của mình."
Biến thể của từ
  • Vểnh lên: Thường được dùng để nhấn mạnh hành động hoặc trạng thái vểnh.
    • dụ: " ấy vểnh lên để xem hơn."
Cách sử dụng nâng cao
  • Sử dụng ẩn dụ: Từ "vểnh" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để miêu tả trạng thái cảm xúc hoặc hành động của người.
    • dụ: "Khi nghe tin tốt, lòng tôi như vểnh lên đầy hy vọng."
Từ gần giống
  • Ngẩng: Cũng có nghĩađưa lên nhưng thường chỉ dùng cho đầu hoặc cổ.

    • dụ: "Ngẩng cao đầu tự hào về thành tích của mình."
  • Chĩa: Nghĩa là hướng về một phía nào đó, không nhất thiết phải cong lên.

    • dụ: "Chĩa mũi tên vào mục tiêu."
Từ đồng nghĩa
  • Cong: Miêu tả hình dạng không thẳng, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
    • dụ: "Cành cây cong xuống nặng trái."
Từ liên quan
  • Vểnh vểnh: Cách nói tăng cường, đôi khi dùng để chỉ sự phô trương thái quá.
    • dụ: " ấy luôn vểnh vểnh khi nói về thành công của mình."
Kết luận

Từ "vểnh" không chỉ đơn giản một từ miêu tả hình dạng, còn nhiều cách sử dụng phong phú trong ngôn ngữ hàng ngày trong các ngữ cảnh khác nhau.

  1. đgt. Chìa ra cong lên: vểnh tai vểnh râu.

Similar Spellings

Words Containing "vểnh"

Comments and discussion on the word "vểnh"