Characters remaining: 500/500
Translation

van

/væn/
Academic
Friendly

Từ "van" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "van" các biến thể của :

Tóm tắt:

Từ "van" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu được nghĩa của từ. Nếu bạn gặp từ "van" trong một câu, hãy xem xét xung quanh để xác định nghĩa phù hợp nhất.

Lưu ý:
  • Từ "van" có thể được kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa khác nhau, dụ như "van nước", "van điện", v.v.
  • Cần phân biệt giữa nghĩa vật (như van trong kỹ thuật) nghĩa trừu tượng (như van trong việc cầu xin).
  1. 1 dt (Pháp: valse) Điệu khiêu vũ nhảy quay tròn: Chị ấy rất thích nhảy van.
  2. 2 dt (Pháp: valve) Nắp điều khiển hơi hoặc nước thoát ra theo một chiều: Van săm xe đạp.
  3. 3 dt (Pháp: vanne) Bộ phận điều chỉnh dòng chảy trong một ống nước: Công nhân đến thay một cái van ống nước cho chảy vào nhà.
  4. 4 dt (Pháp: valvule) Màng đàn hồiphía trong trái tim: Van chỉ cho máu chảy ra một chiều.
  5. 5 đgt Kêu xin; cầu xin: Van mãi, mẹ mới cho một số tiền.

Comments and discussion on the word "van"