Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
vững chắc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Có khả năng chịu tác động mạnh từ bên ngoài mà vẫn giữ nguyên trạng thái, tính chất, không bị phá huỷ, đổ vỡ. Tường xây vững chắc. Căn cứ địa vững chắc. Khối liên minh vững chắc.
Related search result for "vững chắc"
Comments and discussion on the word "vững chắc"