Characters remaining: 500/500
Translation

vassal

/'væsəl/
Academic
Friendly

Từ "vassal" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ tiếng Latinh "vassallus", có nghĩa là "người hầu" hoặc "người phục tùng". Chúng ta có thể phân tích từ này theo hai cách chính: như một danh từ như một tính từ.

1. Danh từ "vassal"

Định nghĩa: - Danh từ "vassal" chỉ những người hoặc quốc gia lệ thuộc vào một quyền lực lớn hơn, thườngmột lãnh chúa hoặc một quốc gia mạnh hơn.

2. Tính từ "vassal"

Định nghĩa: - Khi sử dụng như một tính từ, "vassal" mô tả một trạng thái lệ thuộc hoặc phục tùng.

3. Các biến thể từ gần giống
  • Vassalité: Danh từ chỉ tình trạngchư hầu hoặc sự lệ thuộc.

    • Ví dụ: "La vassalité des pays sous domination étrangère est souvent contestée." (Tình trạng chư hầu của các quốc gia dưới sự thống trị nước ngoài thường bị tranh cãi.)
  • Vassaliser: Động từ có nghĩakhiến ai đó trở thành chư hầu hoặc lệ thuộc.

    • Ví dụ: "L'empire a tenté de vassaliser ses voisins." (Đế chế đã cố gắng khiến các nước láng giềng trở thành chư hầu.)
4. Các từ đồng nghĩa gần nghĩa
  • Sujets: (đối tượng) chỉ những người hoặc quốc gia chịu sự kiểm soát.
  • Dépendant: (người lệ thuộc) mô tả trạng thái phụ thuộc vào người khác.
5. Cách sử dụng nâng cao

Trong văn học hoặc trong các cuộc thảo luận chính trị, "vassal" có thể được sử dụng để chỉ một ai đó thiếu tự chủ hoặc luôn phải chịu sự điều khiển của người khác.

6. Idioms Phrasal verbs

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "vassal" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể thấy được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quyền lực chính trị, như trong các bài viết về lịch sử hay phân tích xã hội.

Kết luận

Tóm lại, "vassal" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, dùng để chỉ sự lệ thuộc quan hệ quyền lực.

tính từ
  1. chư hầu, lệ thuộc
    • Les pays vassaux
      các nước chư hầu
danh từ giống đực
  1. chư hầu
  2. (nghĩa rộng) người lệ thuộc (kẻ khác)

Comments and discussion on the word "vassal"