Jump to user comments
danh từ
- mã, bề ngoài, vỏ ngoài
- veneer of elegance
mã ngoài thanh lịch
ngoại động từ
- dán lớp gỗ tốt bên ngoài (gỗ dán)
- đắp một lớp áo mịn ở mặt ngoài (đồ sành)
- (nghĩa bóng) che giấu dưới bề ngoài
- to veneer one's character
lấy bề ngoài để che giấu tính nết