Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
facing
/'feisiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đương đầu (với một tình thế)
  • sự lật (quân bài)
  • sự quay (về một hướng)
  • (số nhiều) cổ áo màu; cửa tay màu (của quân phục)
  • sự phủ lên mặt ngoài, sự tráng lên mặt ngoài
  • khả năng; sự thông thạo
    • to put somebody through his facings
      thử khả năng của ai
    • to go through one's facing
      qua sự kiểm tra về khả năng
  • (quân sự), (số nhiều) động tác quay
Related words
Related search result for "facing"
Comments and discussion on the word "facing"