Characters remaining: 500/500
Translation

verbalise

/'və:bəlaiz/ Cách viết khác : (verbalise) /'və:bəlaiz/
Academic
Friendly

Từ "verbalise" trong tiếng Anh có nghĩa "phát biểu bằng lời nói" hoặc "diễn đạt bằng lời". Đây một động từ, có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.

Định nghĩa:
  1. Nội động từ: Khi bạn sử dụng "verbalise" như một nội động từ, có nghĩa bạn đang nói ra hoặc diễn đạt ý tưởng của mình bằng lời nói. dụ:

    • I need to verbalise my thoughts before the meeting. (Tôi cần phát biểu những suy nghĩ của mình trước cuộc họp.)
  2. Ngoại động từ: Khi bạn sử dụng "verbalise" như một ngoại động từ, có nghĩa bạn đang chuyển tải một ý tưởng hoặc cảm xúc thành lời nói. dụ:

    • She was able to verbalise her feelings about the situation. ( ấy đã có thể diễn đạt cảm xúc của mình về tình huống đó.)
Biến thể của từ:
  • Verbalisation/Verbalization: Danh từ chỉ hành động diễn đạt bằng lời nói. dụ:
    • His verbalisation of the problem helped us understand it better. (Việc anh ấy diễn đạt vấn đề đã giúp chúng tôi hiểu hơn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "verbalise" có thể được sử dụng để chỉ việc chuyển đổi một ý tưởng hoặc khái niệm trừu tượng thành một hình thức cụ thể bằng ngôn ngữ. dụ:
    • The researcher aims to verbalise complex theories in simpler terms. (Nhà nghiên cứu nhằm mục đích diễn đạt các lý thuyết phức tạp bằng các thuật ngữ đơn giản hơn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Express: Diễn đạt một ý tưởng hoặc cảm xúc. dụ:
    • He expressed his concerns during the discussion. (Anh ấy đã diễn đạt những mối quan tâm của mình trong cuộc thảo luận.)
  • Articulate: Diễn đạt một cách rõ ràng mạch lạc. dụ:
    • She is able to articulate her thoughts very well. ( ấy khả năng diễn đạt suy nghĩ của mình rất tốt.)
Idioms Phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "verbalise", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ khác liên quan đến việc diễn đạt như:
    • Put into words: Diễn đạt thành lời. dụ:
Kết luận:

"Verbalise" một từ hữu ích trong việc diễn đạt ý tưởng cảm xúc bằng lời nói.

nội động từ
  1. nói dài dòng
ngoại động từ
  1. phát biểu bằng lời nói
  2. (ngôn ngữ học) động từ hoá

Comments and discussion on the word "verbalise"