Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
verbalize
/'və:bəlaiz/ Cách viết khác : (verbalise) /'və:bəlaiz/
Jump to user comments
nội động từ
  • nói dài dòng
ngoại động từ
  • phát biểu bằng lời nói
  • (ngôn ngữ học) động từ hoá
Related words
Related search result for "verbalize"
Comments and discussion on the word "verbalize"