Characters remaining: 500/500
Translation

vesica

/'vəsikə/
Academic
Friendly

Từ "vesica" trong tiếng Anh một danh từ nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa "bong bóng" hoặc "túi". Trong ngữ cảnh giải phẫu, từ này thường được sử dụng để chỉ các cấu trúc giống như bọng trong cơ thể, đặc biệt bàng quang (bladder) các bọng khác.

Nghĩa Cách sử dụng
  1. Vesica (bàng quang): Trong y học, "vesica" thường được dùng để chỉ bàng quang, nơi lưu trữ nước tiểu trước khi được thải ra khỏi cơ thể.

    • dụ: "The vesica plays an important role in the urinary system." (Bàng quang đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tiết niệu.)
  2. Vesica natatoria (bong bóng cá): Đây một loại bọng khí trong giúp chúng điều chỉnh độ nổi.

    • dụ: "The vesica natatoria helps fish maintain their buoyancy." (Bong bóng khí giúp duy trì độ nổi.)
  3. Vesica bọng hoặc túi: Trong các ngữ cảnh khác, "vesica" có thể được sử dụng để mô tả các cấu trúc túi hoặc bọng trong cơ thể động vật hoặc thực vật.

    • dụ: "Certain plants have vesica that store water." (Một số loại cây bọng chứa nước.)
Biến thể từ gần giống
  • Vesical: Tính từ liên quan đến "vesica", thường được dùng để mô tả những liên quan đến bàng quang hoặc các bọng.
    • dụ: "The vesical pressure is important for proper urinary function." (Áp lực bàng quang quan trọng cho chức năng tiết niệu đúng cách.)
Từ đồng nghĩa
  • Bladder: Từ này thường được sử dụng thay thế cho "vesica" trong ngữ cảnh nói về bàng quang.
  • Cyst: Một từ khác có thể gần nghĩa, dùng để chỉ các bọng hoặc túi chứa dịch trong cơ thể.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không nhiều idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "vesica", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ trong ngữ cảnh y học hoặc sinh học, chẳng hạn như: - Hold it (in): Giữ lại nước tiểu, liên quan đến chức năng của bàng quang.

Tóm lại

Từ "vesica" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ các bọng hoặc túi trong cơ thể, đặc biệt bàng quang. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau các biến thể của .

danh từ
  1. (giải phẫu) bóng đái, bàng quang
  2. bong bóng
    • vesica natatoria
      bong bóng
  3. bọng, túi

Comments and discussion on the word "vesica"