Characters remaining: 500/500
Translation

viable

/'vaiəbl/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "viable" là một tính từ, có nghĩa là "có thể sống được", " khả năng tồn tại" hoặc "có thể thực hiện". Từ này thường được dùng để mô tả điều đó có thể phát triển, tồn tại hoặc đạt được thành công trong một điều kiện nhất định.

Định nghĩa:
  1. Sống được: Dùng để chỉ sự sống còn, khả năng tồn tại của một sinh vật hoặc một dự án.
  2. Đứng vững được: Chỉ khả năng duy trì, phát triển trong một môi trường nhất định.
Ví dụ sử dụng:
  1. Enfantviable: "Đứa trẻsinh sống được". Ví dụ: "Un enfant né à 24 semaines peut être viable." (Một đứa trẻ được sinh ratuần thứ 24 có thể sống được).
  2. Projet viable: "Dự án đứng vững được". Ví dụ: "Nous devons évaluer si ce projet est viable avant d'investir." (Chúng ta cần đánh giá xem dự án này khả năng thực hiện trước khi đầu ).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong kinh tế, từ "viable" thường được dùng để chỉ các phương án, chiến lược có thể mang lại lợi nhuận hoặc khả năng phát triển bền vững. Ví dụ: "Une stratégie économique viable est essentielle pour la croissance." (Một chiến lược kinh tế khả thicần thiết cho sự phát triển).
Biến thể từ gần giống:
  • Viabilité (danh từ): Khả năng tồn tại hoặc phát triển. Ví dụ: "La viabilité de ce modèle économique est remise en question." (Khả năng tồn tại của mô hình kinh tế này đang bị đặt dấu hỏi).
  • Viable có thể được so sánh với các từ như "durable" (bền vững) "soutenable" (có thể duy trì), nhưng "viable" tập trung vào khả năng sống sót hoặc thực hiện, trong khi "durable" "soutenable" nhấn mạnh vào tính bền vững khả năng chịu đựng.
Từ đồng nghĩa:
  • Réaliste: Thực tế, có thể thực hiện được.
  • Faisable: Có thể làm được.
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm động từ hay idioms cụ thể liên quan đến từ "viable", nhưng bạn có thể sử dụng "être viable" ( khả năng tồn tại) trong nhiều câu khác nhau.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "viable", hãy chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như y tế (nói về sức khỏe của trẻ sơ sinh), kinh tế, môi trường.
tính từ
  1. sống được
    • Enfantviable
      đứa trẻsinh sống được
  2. đứng vững được
    • Projet viable
      dự án đứng vững được

Similar Spellings

Words Containing "viable"

Comments and discussion on the word "viable"