Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
viewer
/'vju:ə/
Jump to user comments
danh từ
  • người xem
  • người khám xét, người thẩm tra
  • người xem truyền hình
Related words
Related search result for "viewer"
Comments and discussion on the word "viewer"