Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
vintage
/'vintidʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự hái nho; mùa hái nho; nho hái về
  • năm được mùa nho
  • miền sản xuất nho; rượu chế ở miền sản xuất nho
    • vintage champagne
      rượu sâm banh chính cống
    • vintage wines
      rượu vang nổi tiếng
  • (thơ ca) rượu
  • (định ngữ) (thuộc) loại cũ, (thuộc) loại đã quá thời
    • a vintage plane
      máy bay loại cũ
Related search result for "vintage"
Comments and discussion on the word "vintage"