Characters remaining: 500/500
Translation

vivo

/'vi:vou/
Academic
Friendly

Từ "vivo" trong tiếng Anh thực chất không phải một từ riêng biệt một thuật ngữ được sử dụng trong âm nhạc, nguồn gốc từ tiếng Ý. "Vivo" được dùng để chỉ một cách chơi nhạc "sống động" hoặc "nhanh chóng". Khi một bản nhạc được chỉ định "vivo", điều đó có nghĩa nên được biểu diễn với tốc độ nhanh đầy năng lượng.

Giải thích:
  • Nghĩa cơ bản: "Vivo" phó từ chỉ cách chơi nhạc, thường được dịch "sống động" hoặc "nhanh chóng".
  • Ngữ cảnh sử dụng: Thường thấy trong các chỉ dẫn âm nhạc, đặc biệt trong các bản nhạc cổ điển.
dụ sử dụng:
  1. Âm nhạc:

    • "The piece should be played allegro vivo." (Bản nhạc này nên được chơi với tốc độ nhanh sống động.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các bản nhạc phức tạp, khái niệm "vivo" thường được kết hợp với các thuật ngữ khác như "allegro" (nhanh) hoặc "forte" (mạnh), tạo nên các chỉ dẫn cụ thể về cách diễn tấu.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Allegro: Một thuật ngữ âm nhạc khác cũng chỉ tốc độ nhanh, nhưng không nhất thiết phải sống động như "vivo".
  • Brio: Một thuật ngữ chỉ sự nhiệt huyết hoặc năng lượng trong cách diễn tấu.
Các từ liên quan:
  • Vivace: Cũng một thuật ngữ âm nhạc có nghĩa tương tự với "vivo", thường chỉ tốc độ nhanh sống động.
  • Vivid: Mặc dù không phải từ âm nhạc, nhưng "vivid" có nghĩa sống động, rõ ràng, có thể dùng để mô tả các trải nghiệm hoặc hình ảnh.
Idioms Phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "vivo" trong âm nhạc, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "bring to life" (mang lại sức sống) để diễn tả cảm giác sống động tương tự.
Kết luận:

Tóm lại, "vivo" một thuật ngữ quan trọng trong âm nhạc chỉ sự sống động tốc độ nhanh khi biểu diễn.

phó từ
  1. (âm nhạc) hoạt

Similar Spellings

Words Containing "vivo"

Comments and discussion on the word "vivo"