Characters remaining: 500/500
Translation

view

/vju:/
Academic
Friendly

Từ "view" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt cùng với các dụ để người học dễ hiểu hơn.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Danh từ "view"

  2. Động từ "to view"

    • Nghĩa xem, nhìn, quan sát một cái đó.
Các biến thể cách sử dụng nâng cao
  • "in view of": cụm từ này có nghĩa "xét thấy, lý do" thường được dùng trong các tình huống trang trọng.

    • dụ: "In view of the circumstances, we decided to postpone the meeting." (Xét thấy hoàn cảnh, chúng tôi quyết định hoãn cuộc họp.)
  • "with a view to": cụm từ này có nghĩa "với ý định" hoặc "nhằm mục đích".

    • dụ: "He is studying hard with a view to passing the exam." (Anh ấy học chăm chỉ với ý định vượt qua kỳ thi.)
  • "to keep in view": có nghĩa không rời mắt, theo sát một việc đó.

    • dụ: "It’s important to keep the budget in view during the project." (Điều quan trọng phải theo sát ngân sách trong suốt dự án.)
Từ đồng nghĩa gần giống
  • Synonyms (từ đồng nghĩa):
    • Sight (thị giác, cái nhìn)
    • Perspective (góc nhìn, quan điểm)
    • Opinion (quan điểm, ý kiến)
Idioms Phrasal verbs
  • "to view something from a different angle": có nghĩa nhìn nhận một vấn đề từ một góc độ khác.
  • "to take a long view": nghĩa nhìn vào cái nhìn dài hạn, không chỉ xem xét vấn đề trong ngắn hạn.
Kết luận

Từ "view" rất đa dạng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nói về cảnh vật đến việc bày tỏ quan điểm cá nhân.

danh từ
  1. sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt
    • to go out of view
      đi khuất không nhìn thấy được nữa
    • hidden from view
      bị che khuất
    • to come in view
      hiện ra trước mắt
    • to keep in view
      không rời mắt, theo sát; trông nom săn sóc đến, để ý luôn luôn đến
  2. cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh
    • this room has a fine view
      phòng này nhìn ra phong cảnh đẹp
    • panoramic view of the town
      toàn cảnh của thành phố
  3. dịp được xem, cơ hội được thấy
    • private view
      cuộc trưng bày (tranh...) dành riêng cho bạn bè các nhà phê bình
  4. quan điểm, nhận xét, ý kiến, cách nhìn
    • to form a clear view of the facts
      cách nhìn rõ ràng các sự việc
    • to hold advanced views
      những quan điểm tiên tiến
    • to share someone's views
      cùng quan điểm với ai
    • to have opposite views
      những ý kiến đối lập nhau
    • point of view
      quan điểm
    • political view
      chính kiến
    • in view of
      xét thấy, lý do, bởi,
  5. dự kiến, ý định
    • to have something in view
      dự kiến một việc
    • to have other views for
      những dự kiến khác đối với
    • with a view to; with the view of
      với ý định
    • with this in view
      với ý định này
  6. (pháp ) sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ
ngoại động từ
  1. thấy, nhìn, xem, quan sát
  2. nhìn, xét, nghĩ về
    • to view a matter from one's standpoint
      nhìn vấn đề theo quan điểm của mình

Comments and discussion on the word "view"