Characters remaining: 500/500
Translation

wader

/'weidə/
Academic
Friendly

Từ "wader" trong tiếng Anh hai nghĩa chính, dưới đây giải thích chi tiết về chúng:

1. Nghĩa thứ nhất:

Danh từ "wader" (số nhiều: waders) đề cập đến một loại đồ lội người ta thường mặc khi đi câu hoặc săn bắn. Những chiếc ủng này được thiết kế để giữ cho người mặc khô ráo khi đứng trong nước.

2. Nghĩa thứ hai:

Danh từ "wader" cũng có thể dùng để chỉ một loại chim sốngvùng nước nông, như chim cao cẳng, thường được thấy đứng trên bờ hoặc lội trong nước để tìm thức ăn.

Phân biệt biến thể:
  • Waders: số nhiều của "wader", dùng để chỉ nhiều chiếc ủng lội hoặc nhiều con chim cao cẳng.
  • Wading: dạng động từ của từ này, có nghĩa lội nước. dụ: "They were wading through the shallow water." (Họ đang lội qua vùng nước nông.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Boots: Giày cao cổ, nhưng không nhất thiết phải dùng để lội nước.
  • Hip waders: loại ủng lội chỉ đến phần hông, dùng để lội sâu hơn so với ủng thông thường.
  • Waterproof boots: Giày không thấm nước, nhưng không nhất thiết ủng lội.
Idioms phrasal verbs:
  • "Wade in": Cụm động từ này có nghĩa tham gia vào một tình huống khó khăn hoặc phức tạp không ngần ngại.
    • dụ: "He decided to wade in and help solve the argument." (Anh ấy quyết định tham gia giúp giải quyết cuộc tranh cãi.)
Kết luận:

Từ "wader" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc nói về đồ lội đến việc mô tả một loại chim.

danh từ
  1. người lội
  2. (số nhiều) ủng lội nước (của người đi săn, người đi câu)
  3. (động vật học) chim cao cẳng, chim lội

Comments and discussion on the word "wader"