Từ "wader" trong tiếng Anh có hai nghĩa chính, và dưới đây là giải thích chi tiết về chúng:
1. Nghĩa thứ nhất:
Danh từ "wader" (số nhiều: waders) đề cập đến một loại đồ lội mà người ta thường mặc khi đi câu cá hoặc săn bắn. Những chiếc ủng này được thiết kế để giữ cho người mặc khô ráo khi đứng trong nước.
2. Nghĩa thứ hai:
Danh từ "wader" cũng có thể dùng để chỉ một loại chim sống ở vùng nước nông, như chim cao cẳng, thường được thấy đứng trên bờ hoặc lội trong nước để tìm thức ăn.
Phân biệt và biến thể:
Waders: Là số nhiều của "wader", dùng để chỉ nhiều chiếc ủng lội hoặc nhiều con chim cao cẳng.
Wading: Là dạng động từ của từ này, có nghĩa là lội nước. Ví dụ: "They were wading through the shallow water." (Họ đang lội qua vùng nước nông.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Boots: Giày cao cổ, nhưng không nhất thiết phải dùng để lội nước.
Hip waders: Là loại ủng lội chỉ đến phần hông, dùng để lội sâu hơn so với ủng thông thường.
Waterproof boots: Giày không thấm nước, nhưng không nhất thiết là ủng lội.
Idioms và phrasal verbs:
Kết luận:
Từ "wader" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc nói về đồ lội đến việc mô tả một loại chim.