Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
wateriness
/'wɔ:tərinis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất ướt, tính chất có nước
  • tính chất loãng, tính chất nhạt
  • màu bạc thếch
  • tính chất nhạt nhẽo vô vị
Related words
Related search result for "wateriness"
Comments and discussion on the word "wateriness"