Characters remaining: 500/500
Translation

wish-wash

/'wi w /
Academic
Friendly

Từ "wish-wash" trong tiếng Anh có nghĩa một loại đồ uống nhạt, thường rượu, trà hoặc cà phê pha loãng, không nhiều hương vị. Ngoài ra, "wish-wash" cũng có thể dùng để chỉ một câu chuyện hay ý kiến không tính thuyết phục, nhạt nhẽo, hoặc thiếu sự quyết đoán.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa đen:

    • Đồ uống nhạt: Khi bạn nghe đến "wish-wash" trong ngữ cảnh đồ uống, có thể chỉ ra rằng đồ uống đó không đủ mạnh, hoặc không hương vị rõ ràng. dụ: một cốc trà quá loãng có thể được gọi là "wish-wash tea".
  2. Nghĩa bóng:

    • Câu chuyện nhạt: Trong ngữ cảnh này, "wish-wash" miêu tả một câu chuyện hay một ý kiến không chiều sâu, không hấp dẫn hoặc không thuyết phục. dụ: "His explanation was just wish-wash, I couldn't understand anything." (Giải thích của anh ta chỉ một câu chuyện nhạt nhẽo, tôi không thể hiểu cả.)
dụ sử dụng:
  • Đồ uống: "I ordered a coffee, but it was just wish-wash. I couldn't taste any coffee flavor." (Tôi đã gọi một cốc cà phê, nhưng chỉ một cốc cà phê nhạt nhẽo. Tôi không thể cảm nhận được vị cà phê.)

  • Câu chuyện: "The movie was full of wish-wash plot lines that made it boring." (Bộ phim đầy những cốt truyện nhạt nhẽo khiến trở nên chán ngắt.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh phê phán: "The proposal was filled with wish-wash ideas that didn't address the main problem." (Đề xuất đó đầy những ý tưởng nhạt nhẽo không giải quyết được vấn đề chính.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Insipid: Nhạt nhẽo, không hương vị hoặc sức hút.
  • Mundane: Tầm thường, không thú vị.
  • Bland: Nhạt nhẽo, không gia vị hoặc sức sống.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "To beat around the bush": Nói vòng vo, không đi thẳng vào vấn đề, có thể liên quan đến việc đưa ra những ý kiến nhạt nhẽo.
  • "To sugarcoat": Làm cho một điều đó trở nên dễ chấp nhận hơn, nhưng có thể nhạt nhẽo, không thực chất.
Phân biệt với các biến thể:

"Wish-wash" thường không nhiều biến thể trong cách sử dụng, nhưng cần chú ý đến cách có thể được dùng trong ngữ cảnh khác nhau để mô tả sự nhạt nhẽo cả về đồ uống lẫn ý tưởng, câu chuyện.

danh từ
  1. đồ uống nhạt (rượu, trà, cà phê lo ng)
  2. câu chuyện nhạt phèo

Comments and discussion on the word "wish-wash"