Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
trash
/træʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • bã; bã mía ((cũng) cane-trash)
  • cành cây tỉa bớt
  • vật rác rưởi, đồ vô giá trị ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • that novel is mere trash
      cuốn tiểu thuyết ấy thật vô giá trị
    • to talk trash
      nói nhăng nói nhít, nói láo lếu
    • to write trash
      viết láo lếu
  • người vô giá trị, đồ cặn bã
ngoại động từ
  • tỉa, xén (cành, lá)
  • (thông tục) xử tệ, coi như rác
Related search result for "trash"
Comments and discussion on the word "trash"