Jump to user comments
danh từ
- bã; bã mía ((cũng) cane-trash)
- vật rác rưởi, đồ vô giá trị ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- that novel is mere trash
cuốn tiểu thuyết ấy thật vô giá trị
- to talk trash
nói nhăng nói nhít, nói láo lếu
- to write trash
viết láo lếu
- người vô giá trị, đồ cặn bã
ngoại động từ
- (thông tục) xử tệ, coi như rác