Characters remaining: 500/500
Translation

woad

/woud/
Academic
Friendly

Từ "woad" trong tiếng Anh có nghĩa một loại cây tên khoa học Isatis tinctoria, thường được gọi là cây tùng lam. Cây này được biết đến chủ yếu của chứa chất nhuộm màu xanh, được sử dụng để nhuộm vải tạo ra màu xanh dương.

Giải thích từ "woad"
  1. Danh từ (noun): "woad" chỉ cây tùng lam, thường được trồng để thu hoạch dùng trong nhuộm.

    • dụ: "The ancient Romans used woad to dye their clothes blue." (Người La cổ đại đã sử dụng cây tùng lam để nhuộm quần áo của họ màu xanh.)
  2. Nội động từ (intransitive verb): "to woad" có nghĩa nhuộm bằng chất tùng lam.

    • dụ: "In the past, warriors would woad their bodies before going into battle." (Trong quá khứ, các chiến binh thường nhuộm cơ thể họ bằng chất tùng lam trước khi ra trận.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • Woading: Dạng động từ hiện tại, chỉ hành động nhuộm bằng chất tùng lam.
    • dụ: "The artist is woading fabric to create a unique pattern." (Người nghệ sĩ đang nhuộm vải bằng chất tùng lam để tạo ra một mẫu độc đáo.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Indigo: Một loại nhuộm màu xanh, thường được chiết xuất từ một loại cây khác (Indigofera).
    • dụ: "Indigo is also a popular dye used in textiles." (Chất nhuộm indigo cũng được sử dụng phổ biến trong ngành dệt may.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc nghệ thuật, từ "woad" có thể được sử dụng để tạo ra hình ảnh hoặc ý nghĩa về truyền thống, lịch sử hoặc văn hóa.
    • dụ: "The use of woad in ancient times symbolizes the connection between man and nature." (Việc sử dụng chất tùng lam trong thời cổ đại biểu thị mối liên kết giữa con người thiên nhiên.)
Idioms Phrasal verbs

Hiện tại không cụm từ hay thành ngữ phổ biến nào sử dụng từ "woad". Tuy nhiên, việc sử dụng trong văn cảnh lịch sử hoặc văn hóa có thể giúp tạo ra những hình ảnh mạnh mẽ.

Tóm lại

Từ "woad" không chỉ một loại cây còn mang theo những giá trị văn hóa lịch sử.

danh từ
  1. (thực vật học) cây tùng lam, cây cái nhuộm
  2. chất tùng lam (lấy cây tùng lam, để nhuộm)
nội động từ
  1. nhuộm bằng chất tùng lam

Words Containing "woad"

Comments and discussion on the word "woad"