Characters remaining: 500/500
Translation

wad

/wɔd/
Academic
Friendly

Từ "wad" một từ tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một số giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  1. Danh từ:

    • Nùi (bằng bông, nỉ): "Wad" thường chỉ một khối hoặc nùi vật liệu mềm như bông, nỉ dùng để nhồi, chèn vào các đồ vật nhằm tạo độ chắc chắn hoặc êm ái.
    • Nút lòng súng: Trong ngữ cảnh súng cổ, "wad" cũng có thể chỉ đến phần nút được nhét vào nòng súng để giữ thuốc súng lại.
    • Cuộn giấy bạc (tiền): Trong ngữ cảnh lóng, "wad" có thể ám chỉ đến một cuộn tiền hoặc một số lượng lớn tiền mặt.
  2. Động từ:

    • Chèn bằng nùi: "Wad" được sử dụng để chỉ hành động nhét hoặc chèn một khối vật liệu mềm vào một vị trí nào đó để làm cho chặt hơn hoặc êm ái hơn.
    • Đút nút, nhét: Hành động nhét một vật đó vào một không gian nhỏ hơn.
dụ sử dụng
  • Danh từ:

    • "He stuffed a wad of cotton into the pillow to make it softer." (Anh ấy nhét một nùi bông vào gối để làm cho êm hơn.)
    • "The old musket used a wad to hold the gunpowder in place." (Súng cổ dùng một nút để giữ thuốc súngvị trí cố định.)
    • "He pulled out a wad of cash from his pocket." (Anh ấy lấy ra một cuộn tiền từ túi.)
  • Động từ:

    • "She wadded up the paper and threw it in the trash." ( ấy vo tròn tờ giấy lại ném vào thùng rác.)
    • "He wadded the fabric to prevent it from moving." (Anh ấy nhét vải vào để ngăn di chuyển.)
Các biến thể từ gần giống
  • Wadded: Dạng quá khứ của động từ "wad", có nghĩa đã nhét hoặc chèn bằng vật liệu mềm.
  • Wadding: Danh từ chỉ vật liệu được sử dụng để nhồi hoặc chèn, tương tự như "wad", thường dùng trong làm gối hoặc chăn.
Từ đồng nghĩa
  • Bundle: Một hoặc gói vật đó, thường dùng để chỉ một tập hợp các vật.
  • Ball: Một quả bóng hoặc hình tròn, có thể dùng để chỉ sự cuộn tròn của một vật liệu mềm.
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại không nhiều cụm từ hoặc thành ngữ nổi tiếng liên quan trực tiếp đến "wad", nhưng bạn có thể gặp cụm từ lóng như "wad of cash" để chỉ một số tiền lớn.

Lưu ý

Khi sử dụng từ "wad", hãy chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác.

danh từ
  1. nùi (bằng bông, nỉ... để chèn đồ đạc...)
  2. nút lòng súng (súng kiểu cổ)
  3. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộn giấy bạc; tiền
ngoại động từ
  1. chèn bằng nùi cho chắc
  2. lót bông, lót len (áo...)
  3. đút nút, nhét (bông) vào (tai, nòng súng)
Idioms
  • wadded with conceit
    dương dương tự đắc

Comments and discussion on the word "wad"