Từ "wad" là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số giải thích chi tiết về từ này:
Định nghĩa
Nùi (bằng bông, nỉ): "Wad" thường chỉ một khối hoặc nùi vật liệu mềm như bông, nỉ dùng để nhồi, chèn vào các đồ vật nhằm tạo độ chắc chắn hoặc êm ái.
Nút lòng súng: Trong ngữ cảnh súng cổ, "wad" cũng có thể chỉ đến phần nút được nhét vào nòng súng để giữ thuốc súng lại.
Cuộn giấy bạc (tiền): Trong ngữ cảnh lóng, "wad" có thể ám chỉ đến một cuộn tiền hoặc một số lượng lớn tiền mặt.
Chèn bằng nùi: "Wad" được sử dụng để chỉ hành động nhét hoặc chèn một khối vật liệu mềm vào một vị trí nào đó để làm cho nó chặt hơn hoặc êm ái hơn.
Đút nút, nhét: Hành động nhét một vật gì đó vào một không gian nhỏ hơn.
Ví dụ sử dụng
"He stuffed a wad of cotton into the pillow to make it softer." (Anh ấy nhét một nùi bông vào gối để làm cho nó êm hơn.)
"The old musket used a wad to hold the gunpowder in place." (Súng cổ dùng một nút để giữ thuốc súng ở vị trí cố định.)
"He pulled out a wad of cash from his pocket." (Anh ấy lấy ra một cuộn tiền từ túi.)
Các biến thể và từ gần giống
Wadded: Dạng quá khứ của động từ "wad", có nghĩa là đã nhét hoặc chèn bằng vật liệu mềm.
Wadding: Danh từ chỉ vật liệu được sử dụng để nhồi hoặc chèn, tương tự như "wad", thường dùng trong làm gối hoặc chăn.
Từ đồng nghĩa
Bundle: Một bó hoặc gói vật gì đó, thường dùng để chỉ một tập hợp các vật.
Ball: Một quả bóng hoặc hình tròn, có thể dùng để chỉ sự cuộn tròn của một vật liệu mềm.
Idioms và Phrasal Verbs
Hiện tại không có nhiều cụm từ hoặc thành ngữ nổi tiếng liên quan trực tiếp đến "wad", nhưng bạn có thể gặp cụm từ lóng như "wad of cash" để chỉ một số tiền lớn.
Lưu ý
Khi sử dụng từ "wad", hãy chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác.