Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
xướng
Jump to user comments
version="1.0"?>
(thường xướng tên) faire l'appel
avancer; prendre l'initiative
Xướng lên một học thuyết
avancer une théorie
Kẻ xướng người họa
l'un avance une propostion que d'autres soutiennent
Related search result for
"xướng"
Words pronounced/spelled similarly to
"xướng"
:
x quang
xa cảng
xa hoàng
xạ hương
xạ hương
xăng
xăng
xằng
xẵng
xẵng
more...
Words contain
"xướng"
:
đề xướng
độc xướng
đội hợp xướng
ca xướng
chủ xướng
hát xướng
hợp xướng
khởi xướng
thủ xướng
xướng
more...
Comments and discussion on the word
"xướng"