Characters remaining: 500/500
Translation

xẵng

Academic
Friendly

Từ "xẵng" trong tiếng Việt mang hai nghĩa chính, thường được sử dụng để chỉ một trạng thái hoặc cách diễn đạt không dễ chịu. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "xẵng", bao gồm các dụ cách sử dụng.

Nghĩa 1: Về thực phẩm
  • Định nghĩa: "Xẵng" được dùng để mô tả thực phẩm vị mặn gắt hoặc mùi khó chịu, làm cho người ăn cảm thấy không thoải mái.
  • dụ:
    • "Nước mắm xẵng quá, không thể dùng để chấm món ăn."
    • "Món canh này xẵng, cần thêm chút đường để cân bằng vị."
Nghĩa 2: Về cách nói
  • Định nghĩa: "Xẵng" cũng chỉ một cách nói chuyện gay gắt, phần cộc cằn thể hiện sự không hài lòng.
  • dụ:
    • "Hắn xẵng giọng khi nghe bạn mình phê bình."
    • "Đừng nói xẵng như vậy, hãy bình tĩnh lại giải thích."
Biến thể của từ
  • Một số biến thể có thể xuất hiện trong ngữ cảnh khác nhau, như "xẵng xò" (thể hiện sự thái quá, không bình thường) hay "xẵng giọng" (chỉ cách nói phần thô lỗ).
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "gắt", "cay", "đắng" (trong nghĩa thực phẩm).
  • Từ đồng nghĩa: "cộc cằn", "khó chịu" (trong nghĩa cách nói).
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong giao tiếp hàng ngày, có thể dùng "xẵng" để mô tả không chỉ thực phẩm còn để chỉ cảm xúc của người nói khi bị thúc ép hoặc khó chịu.
  • dụ: "Tôi cảm thấy xẵng khi bị chê bai không có lý do."
Lưu ý
  • Khi sử dụng từ "xẵng", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Trong trường hợp thực phẩm, có thể mang tính chất mô tả đơn thuần, nhưng trong trường hợp cách nói, có thể làm cho người khác cảm thấy bị xúc phạm.
  1. tt. 1. (Thực phẩm) mặn gắt hay mùi gắt, khó ăn: Nước mắm xẵng quá. 2. (Giọng nói, cách nói) gay gắt, tỏ vẻ không bằng lòng: nói xẵng quá Hắn xẵng giọng trả lời.

Similar Spellings

Words Mentioning "xẵng"

Comments and discussion on the word "xẵng"