Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
xong
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. 1. Kết thúc, hoàn thành: Công việc đã xong sau khi ăn xong xong việc. 2. Yên ổn, không xảy ra điều gì tai hại: Chống lại lão ta thì không xong đâu Tiến không được mà lùi lại cũng không xong.
Related search result for "xong"
Comments and discussion on the word "xong"