Characters remaining: 500/500
Translation

égueuler

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "égueuler" là một từ khá hiếm gặp có nghĩa cụ thể trong một số ngữ cảnh. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này.

Định nghĩa

"Égueuler" là một ngoại động từ (động từ cần tân ngữ) có nghĩalàm mẻ miệng của một cái bình (pot) hoặc một vật chứa nào đó. Trong ngữ cảnh này, "égueuler" thường được sử dụng khi miệng của bình bị vỡ hoặc bị nứt.

Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh vật lý:

    • J'ai accidentellement égueulé le pot en le faisant tomber.
    • (Tôi đã vô tình làm mẻ miệng cái bình khi làm rơi.)
  2. Trong ngữ cảnh ẩn dụ:

    • Cette critique a égueulé sa réputation, mais il continue de travailler dur.
    • (Lời chỉ trích này đã làm tổn hại đến danh tiếng của anh ấy, nhưng anh vẫn tiếp tục làm việc chăm chỉ.)
Các biến thể cách sử dụng
  • Biến thể: "égueuler" không nhiều biến thể phổ biến, nhưng bạn có thể thấy được sử dụng trong các thể khác nhau như:
    • Égueulé (phân từ quá khứ):
Từ gần giống đồng nghĩa
  • "Briser" (làm vỡ), "casser" (phá hủy) là những từ có thể được sử dụng trong một số tình huống tương tự, nhưng "égueuler" thường chỉ hơn về việc làm mẻ miệng của một vật cụ thể.
Idioms cụm động từ

Mặc dù "égueuler" không thường xuất hiện trong các thành ngữ hay cụm động từ phổ biến, nhưng bạn có thể sử dụng trong các diễn đạt mô tả tình trạng không hoàn hảo của một vật.

Lưu ý

Do "égueuler" là một từ ít dùng trong đời sống hàng ngày, bạn sẽ hiếm khi gặp từ này trong các cuộc hội thoại thông thường, nhưng có thể xuất hiện trong văn bản mô tả kỹ thuật hoặc trong nghệ thuật.

ngoại động từ
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm mẻ miệng
    • Egueuler un pot
      làm mẻ miệng một cái bình

Words Containing "égueuler"

Comments and discussion on the word "égueuler"