Characters remaining: 500/500
Translation

émietter

Academic
Friendly

Từ "émietter" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là " vụn" hoặc "bóp vụn". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động làm cho một vật thể nào đó trở nên nhỏ hơn hoặc phân tán ra thành nhiều phần nhỏ. Cụ thể hơn, "émietter" thường được dùng với các đối tượng như bánh mì, giấy, hoặc thậm chínhững nỗ lực, tài sản trong một số ngữ cảnh nhất định.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. vụn, bóp vụn:

    • "émietter du pain" (bóp vụn bánh mì): Bạn có thể dùng tay để bóp vụn một miếng bánh mì thành những mảnh nhỏ hơn.
    • Ví dụ: Je vais émietter le pain pour la soupe. (Tôi sẽ bóp vụn bánh mì để cho vào súp.)
  2. Chia nhỏ, phân tán:

    • "émietter un domaine" (chia nhỏ một tài sản): Sử dụng trong ngữ cảnh tài chính hoặc quảntài sản, có nghĩaphân chia một tài sản lớn thành nhiều phần nhỏ hơn.
    • Ví dụ: Il a émietté son héritage entre ses enfants. (Ông ấy đã chia nhỏ di sản của mình cho các con.)
  3. Phân tán nỗ lực:

    • "émietter ses efforts" (phân tán những cố gắng của mình): Nghĩakhông tập trung vào một mục tiêu cụ thể chia nhỏ sự cố gắng ra nhiều hướng khác nhau.
    • Ví dụ: Il vaut mieux se concentrer sur un projet plutôt que d’émietter ses efforts. (Tốt hơn là nên tập trung vào một dự án thay vì phân tán những nỗ lực của mình.)
Các biến thể từ gần giống
  • Biến thể: Từ "émietter" có thể được sử dụng với nhiều thì khác nhau trong tiếng Pháp. Ví dụ:

    • "j’émiette" (tôi vụn)
    • "tu émiettes" (bạn vụn)
    • "il/elle/on émiette" (anh//chúng ta vụn)
  • Từ gần giống: Một số từý nghĩa tương tự bao gồm:

    • broyer: có nghĩanghiền nát, thường dùng cho các vật liệu cứng hơn.
    • défaire: có nghĩatháo ra, không nhất thiết phải vụn nhưng có thể dẫn đến tình trạng thành phần nhỏ hơn.
Thành ngữ cụm động từ
  • Émietter không thành ngữ cụ thể, nhưng trong một số ngữ cảnh, có thể sử dụng trong các cụm từ như:
    • Émietter le temps: nghĩachia nhỏ thời gian, có thể ám chỉ việc không sử dụng thời gian một cách hiệu quả.
Kết luận

Từ "émietter" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp khi bạn muốn nói về việc làm nhỏ lại hoặc phân tán một cái gì đó, từ vật chất cho đến những nỗ lực hoặc tài sản.

ngoại động từ
  1. vụn, bóp vụn
    • émietter du pain
      bóp vụn bánh mì
  2. (nghĩa bóng) nhỏ, chia nhỏ; phân tán
    • émietter un domaine
      chia nhỏ một tài sản
    • émietter ses efforts
      phân tán những cố gắng của mình

Comments and discussion on the word "émietter"