Từ "imiter" trong tiếng Pháp có nghĩa là "bắt chước" hoặc "mô phỏng". Đây là một động từ ngoại động từ, tức là nó cần một tân ngữ đi kèm để hoàn thành ý nghĩa.
Imiter ses camarades: bắt chước bạn bè.
Imiter ses ancêtres: noi theo tổ tiên.
Le cuivre doré imite l'or: đồng mạ vàng trông tựa vàng thật.
Imitation (danh từ): sự bắt chước, mô phỏng.
Imitateur (danh từ): người bắt chước.
Imiter à la perfection: bắt chước một cách hoàn hảo.
Faire une imitation: thực hiện một sự bắt chước, thường là để giải trí.
Khi sử dụng từ "imiter", hãy chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng cho đúng. Từ này thường được dùng để chỉ sự bắt chước một cách tích cực (như trong việc học hỏi) hoặc đôi khi có thể mang nghĩa tiêu cực (như trong việc giả dối).