Characters remaining: 500/500
Translation

imiter

Academic
Friendly

Từ "imiter" trong tiếng Pháp có nghĩa là "bắt chước" hoặc "mô phỏng". Đâymột động từ ngoại động từ, tức là cần một tân ngữ đi kèm để hoàn thành ý nghĩa.

Định nghĩa:
  • Imiter (v) : bắt chước, mô phỏng.
Cách sử dụng:
  1. Imiter ses camarades: bắt chước bạn bè.

    • Ví dụ: Il aime imiter ses camarades pour être plus populaire. (Cậu ấy thích bắt chước bạn bè để trở nên nổi tiếng hơn.)
  2. Imiter ses ancêtres: noi theo tổ tiên.

    • Ví dụ: Elle essaie d'imiter ses ancêtres en suivant leurs traditions. ( ấy cố gắng noi theo tổ tiên bằng cách tuân theo các truyền thống của họ.)
  3. Le cuivre doré imite l'or: đồng mạ vàng trông tựa vàng thật.

    • Ví dụ: Ce bijou en cuivre doré imite l'or, mais il est beaucoup moins cher. (Chiếc trang sức này bằng đồng mạ vàng trông giống như vàng thật, nhưng rẻ hơn nhiều.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Imitation (danh từ): sự bắt chước, mô phỏng.

    • Ví dụ: Son imitation des célébrités est incroyable. (Sự bắt chước của anh ấy về các nhân vật nổi tiếng thật tuyệt vời.)
  • Imitateur (danh từ): người bắt chước.

    • Ví dụ: Il est un imitateur célèbre en France. (Anh ấymột người bắt chước nổi tiếngPháp.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Copier: sao chép, bắt chước. (Có thể chỉ việc sao chép một cách chính xác, trong khi "imiter" thường mang tính chất bắt chước phong cách hoặc hành động.)
    • Ví dụ: Il a copié le dessin de son ami. (Cậu ấy đã sao chép bức tranh của bạn mình.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Imiter à la perfection: bắt chước một cách hoàn hảo.

    • Ví dụ: Elle imite à la perfection les voix des chanteurs. ( ấy bắt chước một cách hoàn hảo giọng hát của các ca sĩ.)
  • Faire une imitation: thực hiện một sự bắt chước, thườngđể giải trí.

    • Ví dụ: Il a fait une imitation de son professeur qui a fait mọi người cười. (Anh ấy đã thực hiện một sự bắt chước giáo viên của mình khiến mọi người cười.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "imiter", hãy chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng cho đúng. Từ này thường được dùng để chỉ sự bắt chước một cách tích cực (như trong việc học hỏi) hoặc đôi khi có thể mang nghĩa tiêu cực (như trong việc giả dối).

ngoại động từ
  1. bắt chước, mô phỏng
    • Imiter ses camarades
      bắt chước bạn
  2. noi theo
    • Imiter ses ancêtres
      noi theo tổ tiên
  3. tựa như
    • Le cuivre doré imite l'or
      đồng mạ vàng trông tựa vàng thật

Comments and discussion on the word "imiter"