Characters remaining: 500/500
Translation

étonné

Academic
Friendly

Từ "étonné" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "ngạc nhiên" hoặc "bất ngờ". Khi bạn cảm thấy không thể tin vào điều đó hoặc khi một sự việc xảy ra ngoài dự đoán của bạn, bạn có thể sử dụng từ này.

Định nghĩa
  • Étonné: Ngạc nhiên, bất ngờ.
  • L'air étonné: Vẻ mặt ngạc nhiên.
  • Jouer l'étonné: Làm ra vẻ ngạc nhiên, giả vờ không biết.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • Je suis étonné par ce résultat. (Tôi ngạc nhiên về kết quả này.)
  2. Câu phức tạp:

    • Elle avait l'air étonnée quand elle a appris la nouvelle. ( ấy có vẻ ngạc nhiên khi biết tin tức đó.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Bạn có thể dùng "étonné" để diễn tả cảm xúc sâu sắc hơn bằng cách kết hợp với các trạng từ:
    • Il était très étonné de voir ses amis là-bas. (Anh ấy rất ngạc nhiên khi thấy bạn bè mìnhđó.)
Phân biệt các biến thể
  • Étonner: Động từ "ngạc nhiên" (làm cho ai đó ngạc nhiên).

    • Ví dụ: Cette nouvelle m'étonne. (Tin này làm tôi ngạc nhiên.)
  • Étonnement: Danh từ "sự ngạc nhiên".

    • Ví dụ: Son étonnement était visible. (Sự ngạc nhiên của anh ấyđiều hiển nhiên.)
Từ gần giống
  • Surpris: Cũng có nghĩa là "ngạc nhiên", nhưng thường mang sắc thái bất ngờ hơn.
    • Ví dụ: Je suis surpris par ta décision. (Tôi ngạc nhiên về quyết định của bạn.)
Từ đồng nghĩa
  • Émerveillé: Ngạc nhiên một cách thích thú.
  • Stupéfait: Ngạc nhiên đến mức không thể nói nên lời.
Idioms cụm động từ
  • Être sur le cul: Cụm từ này có nghĩa là "ngạc nhiên đến mức không thể tin vào mắt mình".
    • Ví dụ: Quand j'ai vu le prix, j'étais sur le cul. (Khi tôi thấy giá, tôi đã ngạc nhiên không thể tin vào mắt mình.)
Kết luận

Từ "étonné" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp để diễn tả cảm giác ngạc nhiên.

tính từ
  1. ngạc nhiên
    • L'air étonné
      vẻ ngạc nhiên
    • jouer l'étonné
      làm ra vẻ ngạc nhiên

Comments and discussion on the word "étonné"