Từ "đùi" trong tiếng Việt có nghĩa chính là phần chi dưới của cơ thể người hoặc động vật, nằm giữa háng và đầu gối. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về từ "đùi" cùng với các ví dụ sử dụng.
Ý nghĩa chính:
Phần của chi dưới người: Đùi là phần chân nằm giữa háng và đầu gối. Ví dụ: "Mò cua bắt ốc cho rêu bám đùi" (câu ca dao). Câu này nói về việc làm những việc quen thuộc, gần gũi với thiên nhiên.
Đùi động vật: Khi nói về động vật, "đùi" thường chỉ phần thịt ở chân của chúng, như "đùi bò" hay "đùi gà". Ví dụ: "Món ăn này có nguyên liệu từ đùi gà rất ngon."
Cùn (đặc biệt trong trường hợp dao): Khi nói về dao, "đùi" có thể chỉ tình trạng cùn, không còn sắc bén nữa. Ví dụ: "Dao này đã đùi, cần phải mài lại."
Cách sử dụng và biến thể:
Trong giao tiếp hàng ngày, "đùi" thường được sử dụng để chỉ phần chân của người hoặc thịt từ động vật.
Biến thể của từ "đùi" có thể là "đùi gà", "đùi heo", "đùi bò", khi bạn chỉ rõ loại động vật.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "Chân" (chân có thể chỉ toàn bộ phần chi dưới từ hông trở xuống, trong khi "đùi" chỉ phần giữa).
Từ đồng nghĩa: Không có từ đồng nghĩa hoàn toàn với "đùi", nhưng có thể hiểu "đùi" trong ngữ cảnh thịt động vật thì có thể gần nghĩa với "thịt".
Ví dụ sử dụng nâng cao:
"Trong các món ăn Việt Nam, đùi gà thường được chế biến thành nhiều món ngon như gà chiên, gà kho."
"Khi chạy bộ, tôi cảm thấy cơ đùi của mình rất đau vì đã tập luyện nhiều."
Chú ý: