Characters remaining: 500/500
Translation

đẫy

Academic
Friendly

Từ "đẫy" trong tiếng Việt một số nghĩa chính được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "đẫy" cùng với các dụ minh họa.

Định nghĩa:
  1. Mức độ đầy đủ, thỏa mãn: Khi nói "đẫy", chúng ta thường ám chỉ một trạng thái lượng đạt mức tối đa, tức là đủ hoặc thừa so với yêu cầu cần thiết.
  2. Sự đầy đặn của cơ thể: Từ "đẫy" cũng được dùng để chỉ sự đầy đặn, hơi béo của cơ thể, thể hiện rằng người đó vóc dáng tròn trịa, không gầy gò.
dụ sử dụng:
  1. Về mức độ đầy đủ, thỏa mãn:

    • "Hôm nay tôi ăn no đẫy bụng." (Có nghĩatôi đã ăn rất no, cảm thấy bụng đã đầy.)
    • "Sau khi học bài, tôi cảm thấy đẫy kiến thức." (Tôi đã học đủ kiến thức cần thiết.)
    • "Chúng tôi lao động đẫy ngày, không còn thời gian rảnh." (Chúng tôi làm việc suốt cả ngày không thời gian nghỉ ngơi.)
  2. Về sự đầy đặn của cơ thể:

    • " ấy vóc người đẫy, trông rất khỏe mạnh." ( ấy thân hình đầy đặn, không gầy.)
    • "Dạo này trông bạn đẫy ra, có vẻ như bạn đã tăng cân." (Bạn có vẻ mập mạp hơn, có thể do tăng cân.)
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "đẫy" có thể được dùng với các danh từ khác nhau để diễn tả trạng thái đầy đủ của chúng như "đẫy bụng", "đẫy mắt", "đẫy hạt", v.v.
  • Tính từ "đẫy" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "đẫy đà" (chỉ sự đầy đặn của cơ thể) hay "đẫy đà sức khỏe" (chỉ sức khỏe tốt).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Đầy: Có thể dùng thay cho "đẫy" trong một số ngữ cảnh như "đầy bụng" hoặc "đầy hạt".
  • Mập: Khi nói về sự đầy đặn của cơ thể, "mập" có thể được coi đồng nghĩa với "đẫy".
  • Tròn trịa: Cũng có thể dùng để chỉ một vóc dáng đầy đặn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc ngôn ngữ phong phú, "đẫy" cũng có thể được sử dụng để diễn tả những cảm xúc thỏa mãn, như "trái tim đẫy niềm vui" (trái tim đầy ắp niềm vui).
  • "Đẫy" còn có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự phong phú, dụ như "vườn hoa đẫy sắc màu" (vườn hoa đầy sắc màu).
  1. t. 1 lượng đạt mức tối đa, thoả mãn đủ yêu cầu. Ăn no đẫy bụng. Ngủ đẫy mắt. Lao động đẫy ngày, đẫy buổi. Bông lúa đẫy hạt. 2 (Cơ thể) đầy đặn, hơi béo. Vóc người đẫy. Dạo này trông đẫy ra.

Comments and discussion on the word "đẫy"